Visa thương mại Việt Nam: Điều kiện, thủ tục xin cấp và thời hạn sử dụng

Visa thương mại Việt Nam: Điều kiện, thủ tục xin cấp và thời hạn sử dụng

Visa thương mại Việt Nam còn gọi là visa công tác hoặc visa doanh nghiệp (ký hiệu DN1, DN2), là loại thị thực được cấp cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam với mục đích kinh doanh, đầu tư, tham dự hội thảo, triển lãm, hoặc thực hiện các hoạt động thương mại khác. Với sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, nhu cầu xin visa thương mại ngày càng tăng. Nhờ các cải cách hành chính và chuyển đổi số, thủ tục xin visa thương mại đã trở nên thuận tiện hơn. Bài viết này Kế toán Dego sẽ cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện, thủ tục xin cấp, thời hạn sử dụng, và những lưu ý quan trọng để người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh thực hiện thủ tục hiệu quả, cập nhật đến năm 2025.

I. Visa thương mại Việt Nam là gì?

Theo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, visa thương mại (ký hiệu DN1, DN2) là loại thị thực cấp cho người nước ngoài nhập cảnh với mục đích:

  • DN1: Làm việc với doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, ví dụ: ký kết hợp đồng, tham gia hội nghị, thăm nhà máy, hoặc hợp tác kinh doanh.
  • DN2: Thực hiện các hoạt động thương mại như chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, hoặc tham gia các hoạt động theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Visa thương mại cho phép người nước ngoài thực hiện các hoạt động kinh doanh ngắn hạn, đồng thời vẫn có thể tham quan, du lịch trong thời gian lưu trú. Tuy nhiên, visa này không phù hợp cho mục đích làm việc dài hạn (yêu cầu giấy phép lao động và visa lao động LĐ1, LĐ2).

II. Điều kiện xin visa thương mại Việt Nam

Để được cấp visa thương mại Việt Nam, người nước ngoài và công ty bảo lãnh cần đáp ứng các điều kiện sau theo Điều 10 Luật Nhập cảnh 2014Nghị định 152/2020/NĐ-CP:

Điều kiện đối với người nước ngoài

  • Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh và có tối thiểu 2 trang trống để dán visa.
  • Không bị cấm nhập cảnh: Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo Điều 21 Luật Nhập cảnh 2014, ví dụ: người vi phạm pháp luật Việt Nam, bị trục xuất, hoặc có tên trong danh sách đen của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Mục đích nhập cảnh rõ ràng: Cung cấp giấy tờ chứng minh mục đích thương mại, như thư mời, hợp đồng, hoặc lịch trình công tác.

Điều kiện đối với công ty bảo lãnh

  • Hoạt động hợp pháp: Công ty tại Việt Nam phải có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy phép hoạt động còn hiệu lực.
  • Tư cách pháp nhân: Đối với visa DN1, công ty bảo lãnh phải là doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân theo pháp luật Việt Nam. Đối với visa DN2, công ty bảo lãnh cần liên quan đến các hoạt động theo điều ước quốc tế.
  • Tài khoản điện tử: Công ty bảo lãnh cần đăng ký tài khoản trên Cổng thị thực điện tử (https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn) để nộp hồ sơ trực tuyến, theo Thông tư 31/2015/TT-BCA.

Miễn visa thương mại

  • Công dân từ 29 quốc gia được Việt Nam miễn visa thương mại theo hiệp định song phương hoặc đơn phương (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN, Đức, Pháp) có thể nhập cảnh và lưu trú từ 14 đến 45 ngày mà không cần visa, nhưng phải đáp ứng điều kiện về hộ chiếu và không thuộc diện cấm nhập cảnh.
  • Nếu cần lưu trú lâu hơn, người nước ngoài phải xin visa thương mại theo quy định.

III. Hồ sơ xin visa thương mại Việt Nam

Hồ sơ xin visa thương mại phụ thuộc vào hình thức xin visa (điện tử, tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán, hoặc tại sân bay). Dưới đây là các giấy tờ cơ bản theo Nghị định 152/2020/NĐ-CPThông tư 31/2015/TT-BCA:

Visa thương mại Việt Nam: Điều kiện, thủ tục xin cấp và thời hạn sử dụng
Hồ sơ xin visa thương mại Việt Nam

Hồ sơ xin visa điện tử (e-visa)

  • Tờ khai điện tử: Điền thông tin trên Cổng thị thực điện tử (https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn), chọn mục đích “Business Activities” (Hoạt động kinh doanh).
  • Ảnh chân dung: Kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp rõ khuôn mặt.
  • Ảnh hộ chiếu: Trang thông tin cá nhân, định dạng .pdf hoặc .jpg.
  • Thông tin công ty bảo lãnh: Tên, địa chỉ, mã số thuế của công ty tại Việt Nam.
  • Phí xin visa: 25-50 USD (tùy loại visa), thanh toán trực tuyến.

Hồ sơ xin visa dán tem tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán

  • Tờ khai xin visa: Mẫu NA1 (theo mẫu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán).
  • Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 6 tháng, có 2 trang trống.
  • Ảnh chân dung: 2 ảnh 4x6cm, nền trắng.
  • Công văn nhập cảnh: Do công ty bảo lãnh tại Việt Nam nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, xác nhận chấp thuận nhập cảnh.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích thương mại: Thư mời, hợp đồng, lịch trình công tác, hoặc giấy đăng ký tham gia hội thảo/triển lãm.
  • Phí dán tem visa: Tùy quy định của Đại sứ quán/Lãnh sự quán (thường 50-135 USD).

Hồ sơ xin visa tại sân bay (visa on arrival)

  • Công văn nhập cảnh: Do công ty bảo lãnh xin tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, gửi cho người nước ngoài trước khi nhập cảnh.
  • Tờ khai xin visa: Mẫu NA1, điền tại quầy visa sân bay.
  • Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 6 tháng, có 2 trang trống.
  • Ảnh chân dung: 2 ảnh 4x6cm, nền trắng.
  • Phí dán tem visa: 25-50 USD (trả tại sân bay).
  • Phí dịch vụ (nếu có): Khoảng 10-30 USD nếu sử dụng dịch vụ hỗ trợ.

Lưu ý: Hồ sơ cần được chuẩn bị chính xác, đầy đủ. Công ty bảo lãnh phải nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, hoặc Đà Nẵng) trước khi người nước ngoài nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc sân bay.

IV. Quy trình xin visa thương mại Việt Nam

Quy trình xin visa thương mại phụ thuộc vào hình thức xin visa. Dưới đây là các bước chi tiết:

1. Xin visa điện tử (e-visa)

– Bước 1: Công ty bảo lãnh đăng ký tài khoản trên Cổng thị thực điện tử (https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn).

– Bước 2: Điền tờ khai điện tử, tải ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu, chọn mục đích “Business Activities”.

– Bước 3: Thanh toán phí xin visa (25-50 USD) qua cổng thanh toán trực tuyến.

– Bước 4: Nhận kết quả sau 3-5 ngày làm việc. Nếu được chấp thuận, người nước ngoài tải và in e-visa để nhập cảnh.

– Bước 5: Xuất trình e-visa và hộ chiếu tại cửa khẩu để nhập cảnh Việt Nam.

2. Xin visa dán tem tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán

– Bước 1: Công ty bảo lãnh nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, nhận kết quả sau 5-7 ngày làm việc.

– Bước 2: Người nước ngoài chuẩn bị hồ sơ (tờ khai, hộ chiếu, ảnh, công văn nhập cảnh, giấy tờ chứng minh mục đích).

– Bước 3: Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua bưu điện tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.

Bước 4: Thanh toán phí dán tem visa (50-135 USD, tùy loại visa).

Bước 5: Nhận hộ chiếu có dán tem visa sau 5-7 ngày làm việc, sử dụng để nhập cảnh Việt Nam.

3. Xin visa tại sân bay (visa on arrival)

– Bước 1: Công ty bảo lãnh xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, gửi cho người nước ngoài.

– Bước 2: Người nước ngoài in công văn nhập cảnh, chuẩn bị hồ sơ (tờ khai, hộ chiếu, ảnh).

– Bước 3: Nộp hồ sơ tại quầy visa tại sân bay quốc tế (Tân Sơn Nhất, Nội Bài, Đà Nẵng, v.v.).

– Bước 4: Thanh toán phí dán tem visa (25-50 USD) và nhận hộ chiếu có tem visa ngay tại sân bay.

– Bước 5: Nhập cảnh Việt Nam qua cửa khẩu sân bay.

Lưu ý: Thời gian xử lý có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ thiếu hoặc cần xác minh thêm. Người nước ngoài nên nộp hồ sơ sớm, ít nhất 7-10 ngày trước ngày nhập cảnh dự kiến.

V. Thời hạn sử dụng và gia hạn visa thương mại

1. Thời hạn sử dụng

Theo Điều 9 Luật Nhập cảnh 2014Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời hạn visa thương mại Việt Nam phụ thuộc vào loại visa:

  • Visa điện tử (e-visa): Thời hạn là 30 ngày, nhập cảnh 1 lần. Không gia hạn, người nước ngoài phải xuất cảnh và xin visa mới nếu muốn tiếp tục lưu trú.
  • Visa dán tem (DN1, DN2):
    • Nhập cảnh 1 lần: Thời hạn tối đa 3 tháng.
    • Nhập cảnh nhiều lần: Thời hạn tối đa 3 tháng hoặc 12 tháng (trong trường hợp đặc biệt, theo điều ước quốc tế).
    • Thời hạn visa được tính từ ngày cấp (Date of Issue) đến ngày hết hạn (Date of Expiry) ghi trên visa.
Visa thương mại Việt Nam: Điều kiện, thủ tục xin cấp và thời hạn sử dụng
Thời hạn sử dụng và gia hạn visa thương mại

2. Gia hạn visa thương mại

  • Visa điện tử: Không thể gia hạn. Người nước ngoài phải xuất cảnh và xin visa mới (visa run).
  • Visa dán tem (DN1, DN2): Có thể gia hạn tối đa bằng thời hạn đã cấp (ví dụ: gia hạn thêm 3 tháng), với điều kiện:
    • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 1 tháng so với thời gian dự kiến gia hạn.
    • Có công ty bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam.
    • Đã khai báo tạm trú theo quy định tại nơi lưu trú.
    • Không thuộc diện bị buộc xuất cảnh.
  • Hồ sơ gia hạn:
    • Tờ khai đề nghị gia hạn (mẫu NA5).
    • Hộ chiếu gốc và bản sao visa hiện tại.
    • Giấy đăng ký kinh doanh của công ty bảo lãnh (sao y công chứng).
    • Công văn giải trình lý do gia hạn.
    • Phí gia hạn: Khoảng 10-50 USD, tùy thời hạn.
  • Thời gian xử lý: 5-7 ngày làm việc tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).

Lưu ý: Nếu visa hết hạn mà không gia hạn hoặc xuất cảnh, người nước ngoài có thể bị phạt hành chính từ 1.000.000 đến 40.000.000 VNĐ và bị cấm nhập cảnh trong tương lai.

VI. Những lưu ý quan trọng khi xin visa thương mại

– Nộp hồ sơ sớm: Nộp hồ sơ ít nhất 7-10 ngày trước ngày nhập cảnh dự kiến để tránh chậm trễ, đặc biệt trong mùa cao điểm hoặc khi cần xác minh thêm thông tin.

– Khai báo tạm trú: Sau khi nhập cảnh, người nước ngoài phải khai báo tạm trú tại công an phường/xã nơi lưu trú trong vòng 24 giờ, hoặc thông qua cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà thuê).

– Chọn hình thức visa phù hợp: Visa điện tử phù hợp cho chuyến đi ngắn (30 ngày). Nếu cần lưu trú lâu hơn hoặc nhập cảnh nhiều lần, nên xin visa dán tem DN1/DN2. Nếu dự định làm việc dài hạn, cần chuyển đổi sang visa lao động (LĐ1, LĐ2) và xin giấy phép lao động.

– Kiểm tra thông tin visa: Kiểm tra kỹ ngày cấp, ngày hết hạn, số lần nhập cảnh, và thông tin cá nhân trên visa để tránh sai sót.

– Tránh lưu trú quá hạn: Gia hạn visa trước khi hết hạn hoặc xuất cảnh đúng thời hạn để tránh bị phạt và ảnh hưởng đến các lần nhập cảnh sau.

Các câu hỏi thường gặp

1. Nếu người nước ngoài sử dụng visa thương mại để tham gia hội thảo tại Việt Nam nhưng muốn ở lại thêm để du lịch, có cần xin loại visa khác không?

Trả lời: Không cần xin loại visa khác. Visa thương mại (DN1, DN2) cho phép người nước ngoài kết hợp du lịch trong thời gian lưu trú hợp lệ. Tuy nhiên, nếu muốn ở lại lâu hơn thời hạn visa (ví dụ: quá 30 ngày với e-visa hoặc 3 tháng với visa dán tem), người nước ngoài phải xin gia hạn visa hoặc xuất cảnh và nộp đơn xin visa mới.

2. Công ty bảo lãnh tại Việt Nam có thể đứng ra xin visa thương mại cho nhiều người nước ngoài cùng lúc không, và có giới hạn số lượng không?

Trả lời: Công ty bảo lãnh có thể xin visa thương mại cho nhiều người nước ngoài cùng lúc bằng cách nộp danh sách hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Không có giới hạn cụ thể về số lượng người được bảo lãnh, nhưng công ty cần cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh mục đích thương mại cho từng cá nhân và đảm bảo tư cách pháp nhân hợp lệ.

3. Nếu visa thương mại bị từ chối, người nước ngoài có thể nộp lại hồ sơ ngay lập tức không, và cần làm gì để tăng cơ hội được chấp thuận?

Trả lời: Người nước ngoài có thể nộp lại hồ sơ ngay sau khi bị từ chối, nhưng nên kiểm tra lý do từ chối (thông báo qua email hoặc Đại sứ quán) để bổ sung hoặc chỉnh sửa giấy tờ. Để tăng cơ hội được chấp thuận, cần đảm bảo hộ chiếu còn hạn, cung cấp thư mời rõ ràng từ công ty bảo lãnh, và chứng minh mục đích thương mại cụ thể (như hợp đồng, lịch trình công tác).

Kết luận

Visa thương mại Việt Nam (DN1, DN2) là giải pháp lý tưởng cho người nước ngoài nhập cảnh với mục đích kinh doanh, đầu tư, hoặc tham gia các hoạt động thương mại ngắn hạn. Với các hình thức xin visa linh hoạt (điện tử, tại Đại sứ quán, hoặc tại sân bay), thời gian xử lý nhanh (3-7 ngày làm việc), và chi phí hợp lý, thủ tục này đã được tối ưu hóa để hỗ trợ doanh nhân quốc tế. Tuy nhiên, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đáp ứng điều kiện pháp lý, và tuân thủ quy định về thời hạn lưu trú là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình nhập cảnh và làm việc tại Việt Nam diễn ra suôn sẻ.

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hoặc muốn đảm bảo thủ tục được thực hiện chính xác, hãy liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình; TP.HCM: 196 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3; Đà Nẵng: 78 Lê Lợi, Hải Châu) hoặc các đơn vị tư vấn uy tín như Vietnam-visa, Visatop, hoặc AZTAX. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng quy định, visa thương mại sẽ là chìa khóa giúp bạn thành công trong các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *