Table of Contents
Vốn điều lệ là một khái niệm cốt lõi khi thành lập doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô, trách nhiệm pháp lý, và uy tín của công ty. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc liệu có cần chứng minh vốn điều lệ khi mở công ty hay không. Trong bài viết này, Kế toán Dego sẽ giải thích chi tiết về vốn điều lệ, quy định pháp luật, quy trình thực hiện, và các lưu ý thực tế để giúp doanh nghiệp thực hiện đúng và hiệu quả.
I. Vốn điều lệ là gì?
1. Khái niệm vốn điều lệ
Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản (tiền mặt, tài sản, hoặc quyền sở hữu) mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp vào doanh nghiệp khi thành lập, được ghi rõ trong điều lệ công ty. Đây là nguồn vốn ban đầu để công ty vận hành, đáp ứng nghĩa vụ tài chính, và phát triển kinh doanh.
2. Vai trò của vốn điều lệ
- Xác định trách nhiệm pháp lý: Vốn điều lệ là căn cứ xác định mức trách nhiệm của chủ sở hữu đối với nợ và nghĩa vụ của công ty, đặc biệt trong công ty TNHH và công ty cổ phần.
- Tạo uy tín với đối tác: Vốn điều lệ cao thể hiện năng lực tài chính, tăng niềm tin từ khách hàng, ngân hàng, và nhà đầu tư.
- Phân chia quyền lợi: Là cơ sở để xác định tỷ lệ sở hữu, quyền biểu quyết, và chia lợi nhuận giữa các thành viên/cổ đông.
- Hỗ trợ hoạt động kinh doanh: Đảm bảo nguồn vốn cho các hoạt động như thuê văn phòng, mua sắm thiết bị, hoặc quảng cáo.
3. Quy định pháp luật liên quan
Theo Luật Doanh nghiệp 2020:
- Điều 34: Quy định vốn điều lệ công ty TNHH.
- Điều 113: Quy định vốn điều lệ công ty cổ phần.
- Doanh nghiệp phải đăng ký vốn điều lệ trong hồ sơ thành lập và chịu trách nhiệm góp đủ vốn như cam kết.
Xem thêm: Luật Doanh nghiệp 2020 số 59/2020/QH14 áp dụng 2025
4. Các loại tài sản góp vốn

5. Ví dụ minh họa
Một công ty TNHH hai thành viên đăng ký vốn điều lệ 2 tỷ đồng. Thành viên A góp 1 tỷ đồng bằng tiền mặt, thành viên B góp 1 tỷ đồng bằng bất động sản (có biên bản định giá). Vốn điều lệ này được ghi trong điều lệ công ty và hồ sơ đăng ký.
II. Mở công ty có cần chứng minh vốn điều lệ không?
1. Quy định chung
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp không bắt buộc chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký thành lập, trừ các ngành nghề kinh doanh có yêu cầu vốn pháp định. Tuy nhiên, các thành viên/cổ đông phải cam kết góp đủ vốn trong thời hạn quy định và chịu trách nhiệm pháp lý nếu vi phạm.
2. Thời hạn góp vốn
- Công ty TNHH, công ty hợp danh: Phải góp đủ vốn trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Điều 48).
- Công ty cổ phần: Cổ đông phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong 90 ngày, trừ khi điều lệ công ty quy định thời hạn ngắn hơn (Điều 113).
- Nếu không góp đủ, doanh nghiệp phải điều chỉnh vốn điều lệ thực góp và báo cáo với cơ quan đăng ký kinh doanh.
3. Ngành nghề yêu cầu vốn pháp định
Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu vốn pháp định (mức vốn tối thiểu), và cơ quan quản lý có thể yêu cầu chứng minh khi cấp phép, ví dụ:
- Kinh doanh bất động sản: Vốn pháp định 500 triệu đồng (Nghị định 02/2022/NĐ-CP).
- Dịch vụ bảo vệ: Vốn pháp định 300 triệu đồng (Nghị định 96/2016/NĐ-CP).
- Ngân hàng thương mại: Vốn pháp định 3.000 tỷ đồng (Luật Các tổ chức tín dụng 2010).
- Dịch vụ việc làm: Vốn pháp định 2 tỷ đồng (Nghị định 23/2021/NĐ-CP).
Chứng minh bằng: Sao kê ngân hàng, biên bản định giá tài sản, hoặc giấy chứng nhận quyền sở hữu.
4. Hậu quả không góp đủ vốn

5. Ví dụ thực tế
Một công ty cổ phần đăng ký vốn điều lệ 10 tỷ đồng, nhưng sau 90 ngày chỉ góp được 8 tỷ đồng. Công ty phải điều chỉnh vốn điều lệ xuống 8 tỷ đồng, nộp hồ sơ thay đổi với Sở Kế hoạch và Đầu tư, và cổ đông chưa góp đủ bị hạn chế quyền biểu quyết.
III. Quy trình đăng ký và quản lý vốn điều lệ
1. Xác định mức vốn điều lệ
- Doanh nghiệp tự quyết định mức vốn dựa trên quy mô, ngành nghề, và nhu cầu kinh doanh.
- Tham khảo vốn pháp định nếu kinh doanh ngành có điều kiện.
- Cân nhắc vốn phù hợp để tránh áp lực góp vốn hoặc chi phí thuế môn bài cao (3 triệu đồng/năm nếu vốn trên 10 tỷ đồng).
2. Ghi nhận trong hồ sơ thành lập
- Ghi rõ mức vốn điều lệ, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên/cổ đông trong điều lệ công ty và tờ khai đăng ký doanh nghiệp (Mẫu I-2, I-3, I-4 theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
- Đính kèm danh sách thành viên/cổ đông (Mẫu I-6, I-7).
3. Góp vốn sau thành lập
- Góp bằng tiền: Chuyển khoản vào tài khoản công ty (mở tại ngân hàng sau thành lập) hoặc nộp tiền mặt (có biên nhận).
- Góp bằng tài sản: Lập biên bản định giá tài sản, chuyển giao quyền sở hữu (có công chứng nếu là bất động sản).
- Lập biên bản góp vốn, lưu trữ chứng từ (sao kê, hợp đồng chuyển giao).
4. Báo cáo và đối chiếu
- Báo cáo tiến độ góp vốn với Sở Kế hoạch và Đầu tư nếu có thay đổi vốn thực góp.
- Kế toán theo dõi vốn điều lệ trong sổ sách, đảm bảo khớp với báo cáo tài chính.
- Kiểm tra định kỳ để phát hiện sai sót hoặc thiếu chứng từ.
5. Kinh nghiệm thực tế
- Mở tài khoản ngân hàng công ty ngay sau thành lập để nhận vốn góp, tránh chậm trễ.
- Lập kế hoạch góp vốn chi tiết, phân chia trách nhiệm rõ ràng giữa các thành viên.
- Sử dụng phần mềm kế toán để tự động hóa theo dõi vốn điều lệ, giảm sai sót.
IV. Lưu ý khi đăng ký và quản lý vốn điều lệ
1. Lựa chọn mức vốn phù hợp
- Vốn quá thấp: Ảnh hưởng uy tín, khó vay vốn ngân hàng, hoặc đáp ứng yêu cầu đối tác.
- Vốn quá cao: Tăng áp lực góp vốn, chi phí thuế môn bài, và rủi ro pháp lý nếu không góp đủ.
- Ví dụ: Một công ty thương mại nhỏ nên đăng ký vốn từ 1-3 tỷ đồng để cân bằng chi phí và uy tín.
2. Tuân thủ thời hạn góp vốn
Lập lịch góp vốn cụ thể, nhắc nhở thành viên/cổ đông để tránh vi phạm thời hạn 90 ngày.
3. Lưu trữ chứng từ cẩn thận
Sao kê ngân hàng, biên bản định giá, và hợp đồng chuyển giao cần được lưu trữ ít nhất 10 năm để phục vụ kiểm tra từ cơ quan thuế hoặc ngân hàng.
4. Cập nhật thay đổi vốn kịp thời
Nếu tăng/giảm vốn điều lệ, doanh nghiệp phải đăng ký thay đổi với Sở Kế hoạch và Đầu tư trong 10 ngày kể từ khi quyết định (Điều 51, Luật Doanh nghiệp 2020).
5. Tư vấn chuyên gia pháp lý
Thuê dịch vụ pháp lý hoặc kế toán để xác định mức vốn, chuẩn bị hồ sơ, và xử lý các vấn đề phức tạp như góp vốn bằng tài sản.
6. Tránh sai phạm phổ biến
- Không góp vốn đúng cam kết, dẫn đến điều chỉnh vốn hoặc bị phạt.
- Đăng ký vốn không phù hợp với năng lực tài chính, gây khó khăn khi vận hành.
- Thiếu chứng từ góp vốn, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và kiểm tra thuế.
7. Kinh nghiệm từ thực tế
- Tham khảo vốn điều lệ của đối thủ cùng ngành để xác định mức hợp lý.
- Tổ chức họp thành viên/cổ đông trước thành lập để thống nhất vốn và phương thức góp.
- Sử dụng dịch vụ kiểm toán độc lập để xác minh vốn góp nếu công ty quy mô lớn.
FAQs
Những câu hỏi thường gặp
1. Vốn điều lệ có cần chứng minh khi thành lập công ty không?
Không, trừ ngành nghề yêu cầu vốn pháp định như bất động sản, ngân hàng.
2. Thời hạn góp vốn điều lệ là bao lâu?
90 ngày kể từ ngày được cấp giấy đăng ký kinh doanh.
3. Vốn điều lệ thấp có ảnh hưởng gì không?
Có thể giảm uy tín, hạn chế vay vốn, và ảnh hưởng giao dịch với đối tác.
Kết luận
Vốn điều lệ là yếu tố quan trọng quyết định sự khởi đầu và phát triển của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ quy định, lựa chọn mức vốn phù hợp, và tuân thủ thời hạn góp vốn giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và tránh rủi ro pháp lý. Kế toán Dego khuyến nghị doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, lưu trữ chứng từ cẩn thận, và tham khảo chuyên gia để tối ưu hóa quy trình. Nếu bạn cần thêm hỗ trợ, hãy tìm hiểu thêm để được tư vấn chi tiết.
Xem thêm tại Website Kế toán Dego