Table of Contents
Việc sử dụng người lao động nước ngoài tại Việt Nam ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các ngành nghề yêu cầu kỹ thuật cao và quản lý. Tuy nhiên, để hợp pháp hóa việc làm, doanh nghiệp và người lao động phải tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật.
Cùng Kế toán Dego phân tích chi tiết điều kiện, thủ tục và quy trình cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài.
I. Căn cứ pháp lý
- Bộ luật Lao động 2019.
- Nghị định 152/2020/NĐ-CP về lao động nước ngoài tại Việt Nam.
- Thông tư hướng dẫn của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
Xem thêm: Bộ luật lao động 2019 số 45/2019/QH14 áp dụng 2025 mới nhất
II. Điều kiện để người lao động nước ngoài tại Việt Nam
- Đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
- Có trình độ chuyên môn, tay nghề, kinh nghiệm phù hợp.
- Có sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc.
- Không trong thời gian chấp hành hình phạt hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
III. Các trường hợp không thuộc diện cấp giấy phép lao động
a. Thành viên góp vốn, chủ sở hữu công ty.
b. Trưởng văn phòng đại diện, tổ chức quốc tế.
c. Vào Việt Nam dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm.
d. Các trường hợp khác được Chính phủ quy định miễn giấy phép.
IV. Thủ tục xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Bước 1: Doanh nghiệp giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
- Gửi văn bản đến cơ quan quản lý lao động trước ít nhất 30 ngày.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
- Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động.
- Giấy khám sức khỏe.
- Lý lịch tư pháp.
- Văn bằng, chứng chỉ.
- Ảnh và hộ chiếu.
3. Bước 3: Nộp hồ sơ
- Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động làm việc.
4. Bước 4: Nhận kết quả
- Trong vòng 5 – 10 ngày làm việc, giấy phép lao động sẽ được cấp.
V. Thời hạn và gia hạn giấy phép lao động
- Thời hạn tối đa 2 năm.
- Có thể gia hạn 1 lần với thời hạn tối đa 2 năm.
VI. Trách nhiệm của doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài
a. Ký hợp đồng lao động sau khi có giấy phép.
b. Báo cáo định kỳ tình hình sử dụng lao động nước ngoài.
c. Bảo đảm quyền lợi lao động theo Bộ luật Lao động.
d. Thu hồi và nộp lại giấy phép khi chấm dứt hợp đồng.
VII. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam không có giấy phép lao động có bị phạt không?
Có, cả doanh nghiệp và người lao động đều có thể bị xử phạt hành chính.
2. Trường hợp nào người nước ngoài được miễn giấy phép lao động?
Ví dụ: thành viên góp vốn, chuyên gia vào Việt Nam ngắn hạn dưới 30 ngày.
3. Giấy phép lao động có thể chuyển đổi sang visa lao động không?
Có, giấy phép lao động là cơ sở để xin cấp thị thực hoặc thẻ tạm trú.
Kết luận
Thủ tục cho lao động nước ngoài tại Việt Nam cần tuân thủ đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý cho cả doanh nghiệp và người lao động. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego