Table of Contents
Hàng tồn kho là bộ phận quan trọng trong tài sản ngắn hạn, ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận doanh nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp kế toán phù hợp giúp doanh nghiệp minh bạch báo cáo tài chính, tối ưu chi phí và tuân thủ pháp luật. Cùng Kế toán Dego tìm hiểu chi tiết về 4 phương pháp phổ biến trong kế toán hàng tồn kho hiện nay.
I. Cơ sở pháp lý về kế toán hàng tồn kho
Hạch toán hàng tồn kho được quy định chủ yếu trong:
- Luật Kế toán 2015 – khung pháp lý chung.
- Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 02 (VAS 02) – Hàng tồn kho.
- Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC – hướng dẫn chi tiết cách hạch toán cho doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ.
II. Các phương pháp tính giá hàng tồn kho phổ biến
Doanh nghiệp có thể lựa chọn 1 trong 4 phương pháp sau:
Phương pháp | Nguyên tắc tính | Đặc điểm |
Bình quân gia quyền | Giá trị bình quân của hàng nhập trong kỳ | Đơn giản, dễ áp dụng, ít biến động giá |
Nhập trước – Xuất trước (FIFO) | Hàng nhập kho trước sẽ xuất trước | Phản ánh giá tồn kho sát giá thị trường nếu giá tăng |
Nhập sau – Xuất trước (LIFO) | Hàng nhập sau sẽ xuất trước | Phù hợp khi giá biến động, nhưng không còn phổ biến ở VN |
Giá đích danh | Xác định trực tiếp giá từng lô hàng | Chính xác tuyệt đối, phù hợp hàng hóa giá trị cao, ít chủng loại |
III. Hạch toán kế toán hàng tồn kho theo từng phương pháp

a. Phương pháp bình quân gia quyền
- Cuối kỳ tính giá xuất kho = (Giá trị hàng tồn đầu kỳ + Giá trị hàng nhập trong kỳ) / (Số lượng tồn đầu kỳ + Số lượng nhập trong kỳ).
- Dễ áp dụng nhưng có độ trễ về giá so với thực tế.
b. Phương pháp FIFO
- Giá vốn phản ánh theo giá nhập đầu tiên, tồn kho cuối kỳ mang giá trị gần nhất.
- Phù hợp doanh nghiệp có giá nhập hàng ổn định.
c. Phương pháp LIFO
- Giá vốn dựa vào lô hàng nhập gần nhất, giúp giảm lợi nhuận chịu thuế khi giá tăng.
- Tuy nhiên, hiện nay ít áp dụng tại Việt Nam do hạn chế từ chuẩn mực quốc tế.
d. Phương pháp giá đích danh
- Ghi nhận chi tiết từng lô hàng.
- Thường áp dụng cho kim cương, máy móc chuyên dụng, hàng nhập khẩu có giá trị lớn.
Xem thêm: Chuẩn mực kế toán số 02 (VAS2)
IV. Tiêu chí lựa chọn phương pháp phù hợp
- Đặc điểm hàng hóa: Hàng hóa giá trị cao, dễ nhận diện ⇒ dùng giá đích danh.
- Mức độ biến động giá: Giá ổn định ⇒ FIFO hoặc bình quân; Giá biến động lớn ⇒ LIFO.
- Khả năng quản lý: Doanh nghiệp có hệ thống phần mềm mạnh ⇒ dễ áp dụng nhiều phương pháp.
- Yêu cầu báo cáo: Cần minh bạch và tiệm cận IFRS ⇒ FIFO và bình quân được khuyến khích.
V. Ý nghĩa của việc áp dụng đúng phương pháp
- Giúp quản lý chi phí chặt chẽ, kiểm soát giá vốn hàng bán.
- Tăng tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
- Tối ưu lợi nhuận thông qua việc lựa chọn phương pháp phù hợp.
- Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và đáp ứng yêu cầu kiểm toán.
Kết luận
Kế toán hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp. Việc lựa chọn và áp dụng đúng 1 trong 4 phương pháp kế toán phổ biến sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đảm bảo minh bạch báo cáo.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego.
FAQs
1. Doanh nghiệp có thể thay đổi phương pháp kế toán hàng tồn kho không?
Có, nhưng phải nhất quán trong kỳ kế toán và thông báo cho cơ quan thuế.
2. Phương pháp nào được áp dụng phổ biến nhất tại Việt Nam?
Phương pháp bình quân gia quyền và FIFO được sử dụng rộng rãi.
3. LIFO có còn được chấp nhận theo chuẩn mực Việt Nam không?
LIFO ít áp dụng do không phù hợp với chuẩn mực quốc tế, nhưng vẫn được phép trong một số trường hợp đặc thù.