Table of Contents
Trong nền kinh tế thị trường, hợp đồng thương mại là công cụ pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp thiết lập và thực hiện các giao dịch kinh doanh. Đây là cơ sở ràng buộc quyền và nghĩa vụ của các bên trong hoạt động thương mại, đồng thời bảo đảm tính minh bạch, công bằng trong quan hệ kinh tế. Bài viết dưới đây sẽ phân tích quy định pháp luật về hợp đồng thương mại và thực tiễn áp dụng tại doanh nghiệp.
I. Khái niệm và cơ sở pháp lý của hợp đồng thương mại
- Khái niệm: Hợp đồng thương mại là sự thỏa thuận bằng văn bản hoặc hình thức khác theo quy định pháp luật giữa các bên, nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ trong hoạt động thương mại.
- Cơ sở pháp lý:
- Bộ luật Dân sự 2015.
- Luật Thương mại 2005.
- Các nghị định và thông tư hướng dẫn liên quan đến lĩnh vực thương mại.
- Đặc điểm:
- Chủ thể hợp đồng thường là thương nhân hoặc tổ chức, cá nhân hoạt động thương mại.
- Mục đích chủ yếu là lợi nhuận.
- Có thể được giao kết bằng văn bản, lời nói hoặc hành vi, nhưng để đảm bảo an toàn pháp lý, văn bản là hình thức phổ biến nhất.
Xem thêm: Luật Thương mại 2005 số 36/2005/QH11 áp dụng 2024 mới nhất
II. Nội dung cơ bản của hợp đồng thương mại
Một hợp đồng thương mại đầy đủ thường bao gồm:
- Thông tin các bên: Tên, địa chỉ, mã số thuế, đại diện pháp lý.
- Đối tượng hợp đồng: Hàng hóa, dịch vụ, công việc cụ thể.
- Số lượng, chất lượng: Tiêu chuẩn kỹ thuật, điều kiện bảo hành (nếu có).
- Giá cả và thanh toán: Đơn giá, tổng giá trị hợp đồng, phương thức và thời hạn thanh toán.
- Thời hạn, địa điểm thực hiện: Thời gian giao nhận hàng, cung cấp dịch vụ.
- Quyền và nghĩa vụ các bên: Cam kết thực hiện đúng các thỏa thuận.
- Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại: Quy định rõ mức phạt, điều kiện áp dụng.
- Điều khoản giải quyết tranh chấp: Thông thường lựa chọn Tòa án hoặc Trọng tài thương mại.
III. Hiệu lực pháp lý của hợp đồng thương mại

Hiệu lực của hợp đồng thương mại được xác định dựa trên các điều kiện:
- Chủ thể: Các bên tham gia phải có năng lực pháp luật, năng lực hành vi và thẩm quyền ký kết.
- Hình thức: Phải tuân thủ quy định pháp luật, đặc biệt đối với những hợp đồng bắt buộc bằng văn bản (ví dụ: mua bán hàng hóa quốc tế).
- Nội dung: Không vi phạm điều cấm, không trái đạo đức xã hội.
- Thời điểm có hiệu lực: Thường là từ ngày ký, trừ khi có thỏa thuận khác.
Trong trường hợp hợp đồng vô hiệu (ví dụ: do giả tạo, do vi phạm pháp luật), các bên phải khôi phục tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận và bồi thường thiệt hại (nếu có).
IV. Thực tiễn áp dụng hợp đồng thương mại tại doanh nghiệp
Trong hoạt động kinh doanh, hợp đồng thương mại được áp dụng phổ biến ở nhiều lĩnh vực:
- Mua bán hàng hóa: Hợp đồng mua bán là loại hợp đồng thương mại phổ biến nhất, áp dụng cho cả trong nước và quốc tế.
- Cung ứng dịch vụ: Bao gồm vận chuyển, logistics, quảng cáo, dịch vụ tư vấn…
- Gia công: Các bên thỏa thuận về việc gia công hàng hóa theo yêu cầu.
- Đại lý và phân phối: Thỏa thuận về quyền, nghĩa vụ giữa bên giao đại lý và bên nhận đại lý.
- Liên doanh, hợp tác kinh doanh: Hình thức hợp đồng có giá trị lớn, thường gắn với dự án đầu tư dài hạn.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp gặp rủi ro khi hợp đồng soạn thảo sơ sài, thiếu điều khoản ràng buộc, hoặc không dự liệu được tình huống tranh chấp. Điều này dẫn đến chi phí pháp lý cao khi có tranh chấp phát sinh.
V. Lưu ý khi soạn thảo và ký kết hợp đồng thương mại
Để hợp đồng thương mại có giá trị pháp lý và bảo vệ quyền lợi, doanh nghiệp cần lưu ý:
- Kiểm tra năng lực pháp lý và thẩm quyền ký kết của đối tác.
- Quy định chi tiết về đối tượng, số lượng, chất lượng hàng hóa/dịch vụ.
- Bổ sung điều khoản phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại rõ ràng.
- Dự liệu tình huống bất khả kháng và phương án xử lý.
- Lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp (Tòa án hoặc Trọng tài).
- Lưu giữ hợp đồng và các chứng từ liên quan làm căn cứ pháp lý.
Kết luận
Hợp đồng thương mại là công cụ pháp lý quan trọng trong hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi, hạn chế rủi ro và nâng cao uy tín. Việc nắm rõ quy định pháp luật và áp dụng chặt chẽ trong thực tiễn sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong các giao dịch thương mại.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego.
FAQs
1. Hợp đồng thương mại có bắt buộc phải lập thành văn bản không?
→ Không phải tất cả, nhưng đa số hợp đồng thương mại đều lập bằng văn bản để đảm bảo giá trị pháp lý.
2. Hợp đồng thương mại vô hiệu khi nào?
→ Khi vi phạm điều cấm của pháp luật, giả tạo, hoặc một bên không có thẩm quyền ký kết.
3. Doanh nghiệp nên lựa chọn Tòa án hay Trọng tài để giải quyết tranh chấp hợp đồng?
→ Tùy trường hợp; Trọng tài phù hợp với giao dịch thương mại lớn, quốc tế; Tòa án thường áp dụng với hợp đồng trong nước.