Table of Contents
Trong hoạt động kinh doanh, không phải doanh nghiệp nào cũng duy trì được hiệu quả lâu dài. Khi mất khả năng thanh toán, doanh nghiệp có thể phải tiến hành thủ tục phá sản. Luật Phá sản doanh nghiệp 2014 là khung pháp lý điều chỉnh toàn bộ quy trình này. Cùng Kế toán Dego phân tích chi tiết về nội dung và quy trình thực hiện.
I. Cơ sở pháp lý về phá sản doanh nghiệp
Luật Phá sản 2014 (có hiệu lực từ 01/01/2015) là văn bản pháp luật cao nhất quy định thủ tục phá sản tại Việt Nam, thay thế Luật Phá sản 2004. Ngoài ra, các văn bản liên quan bao gồm:
- Bộ luật Dân sự 2015 – quy định về nghĩa vụ và hợp đồng.
- Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 – điều chỉnh thủ tục tố tụng liên quan đến phá sản.
- Luật Doanh nghiệp 2020 – quy định quyền, nghĩa vụ của doanh nghiệp và người quản lý khi phá sản.
II. Khái niệm và điều kiện phá sản
- Phá sản là tình trạng doanh nghiệp hoặc hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản.
- Mất khả năng thanh toán: Doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ đến hạn trong vòng 03 tháng kể từ ngày phải trả.
Điều này có nghĩa, không phải doanh nghiệp lỗ liên tục thì bị coi là phá sản, mà phải thỏa mãn điều kiện pháp lý trên.
III. Quyền và nghĩa vụ khi yêu cầu phá sản
Theo Luật Phá sản, những đối tượng có quyền hoặc nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu phá sản gồm:
- Chủ nợ không có bảo đảm hoặc có bảo đảm một phần.
- Người lao động, công đoàn khi doanh nghiệp nợ lương, trợ cấp.
- Chủ doanh nghiệp, thành viên hợp danh, cổ đông hoặc nhóm cổ đông.
- Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
- Cơ quan công tố trong trường hợp phát hiện dấu hiệu mất khả năng thanh toán.
IV. Trình tự thủ tục phá sản doanh nghiệp

Trình tự phá sản được Luật Phá sản 2014 quy định với các bước cơ bản sau:
- Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản
- Đơn có thể do chủ nợ, doanh nghiệp, cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền nộp.
- Tòa án thụ lý đơn yêu cầu
- Trong vòng 05 ngày làm việc, Tòa án xem xét có thụ lý đơn hay không.
- Mở thủ tục phá sản
- Tòa án ra quyết định mở thủ tục phá sản và chỉ định Quản tài viên hoặc doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản.
- Hội nghị chủ nợ
- Tổ chức để xem xét khả năng phục hồi kinh doanh hoặc đi đến quyết định phá sản.
- Phục hồi hoạt động kinh doanh (nếu có)
- Nếu phương án phục hồi được thông qua, doanh nghiệp sẽ có thời gian để khắc phục khó khăn.
- Ra quyết định tuyên bố phá sản
- Trường hợp không thể phục hồi, Tòa án tuyên bố phá sản và tiến hành thanh lý tài sản để trả nợ.
V. Hậu quả pháp lý của việc phá sản
- Đối với doanh nghiệp: Bị chấm dứt hoạt động, bị xóa tên trong sổ đăng ký kinh doanh.
- Đối với chủ nợ: Được phân chia tài sản theo thứ tự ưu tiên quy định.
- Đối với người lao động: Được ưu tiên thanh toán tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội.
- Đối với người quản lý doanh nghiệp: Có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý trong doanh nghiệp khác trong một thời gian nhất định.
VI. Thứ tự phân chia tài sản khi phá sản
Theo Luật Phá sản, tài sản còn lại của doanh nghiệp được thanh toán theo thứ tự ưu tiên:
- Chi phí phá sản.
- Nợ lương, trợ cấp thôi việc, BHXH, quyền lợi khác của người lao động.
- Nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.
- Các khoản nợ không có bảo đảm, có bảo đảm một phần.
Nếu tài sản không đủ, các chủ nợ trong cùng một nhóm ưu tiên sẽ được thanh toán theo tỷ lệ.
Xem thêm: Thứ tự ưu tiên thanh toán nợ khi doanh nghiệp phá sản
VII. Ý nghĩa của Luật Phá sản đối với doanh nghiệp
- Tạo cơ chế pháp lý minh bạch: Giúp giải quyết tình trạng mất khả năng thanh toán công bằng.
- Bảo vệ quyền lợi người lao động: Đảm bảo tiền lương và chế độ được ưu tiên.
- Ổn định môi trường kinh doanh: Ngăn chặn việc kéo dài tồn tại doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.
- Khuyến khích quản trị rủi ro: Doanh nghiệp buộc phải có cơ chế tài chính an toàn hơn.
Kết luận
Luật Phá sản doanh nghiệp 2014 là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo việc xử lý doanh nghiệp mất khả năng thanh toán diễn ra minh bạch, công bằng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Doanh nghiệp cần nắm rõ để kịp thời thực hiện đúng quy định.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego.
FAQs
1. Doanh nghiệp lỗ nhiều năm có bắt buộc phá sản không?
→ Không, chỉ khi mất khả năng thanh toán nợ trong 3 tháng mới bị coi là điều kiện phá sản.
2. Người lao động có quyền yêu cầu doanh nghiệp phá sản không?
→ Có, khi doanh nghiệp nợ lương, trợ cấp và quyền lợi liên quan.
3. Phán quyết phá sản có thể bị kháng cáo không?
→ Không, quyết định tuyên bố phá sản của Tòa án có hiệu lực ngay và không được kháng cáo.