Table of Contents
Người lao động là yếu tố cốt lõi của sự phát triển bền vững trong mọi doanh nghiệp. Do đó, bảo hộ quyền lợi người lao động không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Nếu không thực hiện đúng, doanh nghiệp có thể đối diện rủi ro pháp lý, tranh chấp lao động và mất uy tín.
Cùng Kế toán Dego phân tích các quy định quan trọng liên quan đến vấn đề này.
I. Cơ sở pháp lý bảo hộ người lao động
Hệ thống pháp luật Việt Nam đã xây dựng khung pháp lý toàn diện về bảo hộ lao động, chủ yếu gồm:
- Bộ luật Lao động 2019: quy định quyền cơ bản của người lao động.
- Luật Bảo hiểm xã hội 2014 và Luật Bảo hiểm y tế 2008 (sửa đổi): về chế độ an sinh.
- Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015: về điều kiện làm việc an toàn.
- Công ước ILO mà Việt Nam tham gia: nâng cao tiêu chuẩn lao động quốc tế.
Như vậy, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật quốc gia mà còn cần tham chiếu các cam kết quốc tế.
Xem thêm: Luật an toàn vệ sinh lao động 2015
II. Quyền lợi cơ bản của người lao động

Theo quy định, doanh nghiệp phải bảo đảm các quyền lợi cơ bản sau:
- Tiền lương và phụ cấp: được trả đúng hạn, không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
- Thời giờ làm việc – nghỉ ngơi: tối đa 48 giờ/tuần, nghỉ ít nhất 24 giờ liên tục/tuần.
- Nghỉ phép năm: ít nhất 12 ngày, tăng thêm theo thâm niên hoặc công việc đặc thù.
- An toàn, vệ sinh lao động: được huấn luyện và trang bị bảo hộ cần thiết.
- Quyền tham gia công đoàn: để bảo vệ lợi ích tập thể.
Đây là nền tảng bắt buộc trong mọi hợp đồng lao động.
III. Bảo hiểm xã hội và các chế độ liên quan
Một phần quan trọng trong bảo hộ lao động là hệ thống an sinh xã hội:
- Bảo hiểm xã hội bắt buộc: gồm hưu trí, tử tuất, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động – bệnh nghề nghiệp.
- Bảo hiểm y tế: bảo đảm quyền được khám chữa bệnh.
- Bảo hiểm thất nghiệp: hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề khi mất việc.
Doanh nghiệp có trách nhiệm đóng bảo hiểm đầy đủ cho người lao động và không được phép chậm, trốn đóng. Vi phạm có thể bị phạt hành chính và truy thu.
IV. Cơ chế bảo vệ khi quyền lợi bị xâm phạm
Khi người lao động bị xâm phạm quyền lợi, pháp luật cho phép nhiều cơ chế bảo vệ:
- Khiếu nại trực tiếp đến người sử dụng lao động hoặc công đoàn cơ sở.
- Hòa giải viên lao động: tham gia giải quyết tranh chấp cá nhân.
- Hội đồng trọng tài lao động hoặc tòa án: xử lý tranh chấp tập thể hoặc trường hợp không hòa giải được.
- Cơ quan thanh tra lao động: xử phạt vi phạm của doanh nghiệp.
Cơ chế đa tầng này nhằm đảm bảo người lao động luôn có kênh bảo vệ hợp pháp.
V. Trách nhiệm và chế tài đối với doanh nghiệp
Doanh nghiệp nếu vi phạm nghĩa vụ bảo hộ lao động sẽ đối diện nhiều chế tài:
- Phạt hành chính: từ 2 đến 150 triệu đồng tùy hành vi, như trả lương chậm, nợ BHXH.
- Bồi thường thiệt hại: khi người lao động bị ảnh hưởng sức khỏe, tính mạng.
- Đình chỉ hoạt động: nếu vi phạm nghiêm trọng an toàn lao động.
Ngoài ra, việc không bảo hộ đúng quy định còn khiến doanh nghiệp mất uy tín, khó giữ chân lao động chất lượng và có thể ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác quốc tế.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Người lao động có quyền từ chối làm việc nếu điều kiện không an toàn không?
Có. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động, NLĐ có quyền từ chối khi thấy nguy cơ đe dọa tính mạng.
2. Doanh nghiệp có được phép chậm trả lương không?
Không. Chậm lương có thể bị phạt hành chính, đồng thời phải trả thêm tiền lãi cho người lao động.
3. Công đoàn có vai trò gì trong việc bảo hộ quyền lợi lao động?
Công đoàn đại diện tập thể, thương lượng với người sử dụng lao động và hỗ trợ NLĐ khi xảy ra tranh chấp.
Kết luận
Bảo hộ quyền lợi người lao động là trách nhiệm pháp lý và đạo đức của doanh nghiệp. Thực hiện đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro mà còn tạo dựng môi trường làm việc bền vững.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego