Table of Contents
Trong hoạt động đổi mới sáng tạo, sáng chế được xem là tài sản trí tuệ có giá trị đặc biệt, mang lại lợi thế cạnh tranh lâu dài cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để được pháp luật bảo hộ, sáng chế cần phải được đăng ký và được cấp bằng độc quyền sáng chế.
Cùng Kế toán Dego phân tích toàn diện về khái niệm, thủ tục đăng ký, quyền lợi và các lưu ý quan trọng khi xin cấp bằng độc quyền sáng chế tại Việt Nam.
I. Khái niệm sáng chế và bằng độc quyền sáng chế
1. Sáng chế là gì?
Theo Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), sáng chế là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề xác định bằng việc ứng dụng các quy luật tự nhiên.
2. Bằng độc quyền sáng chế
- Là văn bằng bảo hộ do Cục Sở hữu trí tuệ cấp cho chủ sở hữu sáng chế.
- Xác lập quyền độc quyền sử dụng sáng chế trong một thời hạn nhất định.
- Có giá trị chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của chủ bằng.
II. Điều kiện để được cấp bằng độc quyền sáng chế

1. Tính mới
Sáng chế chưa từng bị công bố công khai ở Việt Nam hoặc bất kỳ quốc gia nào trước ngày nộp đơn.
2. Trình độ sáng tạo
Sáng chế phải mang tính sáng tạo, không hiển nhiên đối với người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng.
3. Khả năng áp dụng công nghiệp
Sáng chế có thể được chế tạo, sản xuất hoặc áp dụng trong thực tiễn công nghiệp.
Xem thêm: Điều kiện cấp Bằng độc quyền sáng chế là gì?
III. Hồ sơ đăng ký sáng chế
Hồ sơ bao gồm:
a. Tờ khai đăng ký sáng chế theo mẫu.
b. Bản mô tả sáng chế (gồm phần mô tả và bản tóm tắt).
c. Yêu cầu bảo hộ sáng chế.
d. Bản vẽ minh họa (nếu có).
e. Giấy tờ pháp lý của chủ đơn (CMND, giấy ĐKKD…).
f. Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện sở hữu công nghiệp).
IV. Quy trình đăng ký và cấp bằng độc quyền sáng chế
Quy trình cơ bản gồm 5 bước:
a. Nộp đơn đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng).
b. Thẩm định hình thức trong vòng 1 tháng kể từ ngày nộp.
c. Công bố đơn trên Công báo sở hữu công nghiệp trong 18 tháng.
d. Thẩm định nội dung về tính mới, tính sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp (18 – 24 tháng).
e. Cấp bằng độc quyền sáng chế nếu đáp ứng đủ điều kiện.
V. Thời hạn và chi phí đăng ký sáng chế
1. Thời hạn bảo hộ
- Bằng độc quyền sáng chế có hiệu lực 20 năm kể từ ngày nộp đơn.
- Không được gia hạn thêm sau khi hết hiệu lực.
2. Chi phí
- Lệ phí nộp đơn: khoảng 150.000 – 180.000 VNĐ.
- Lệ phí thẩm định nội dung: 900.000 – 1.200.000 VNĐ.
- Phí cấp bằng và duy trì hiệu lực hằng năm: từ 300.000 – 1.000.000 VNĐ/năm tùy trường hợp.
VI. Quyền lợi của doanh nghiệp khi có bằng độc quyền sáng chế
- Độc quyền sử dụng sáng chế trong lĩnh vực đã đăng ký.
- Ngăn chặn và xử lý vi phạm nếu có tổ chức, cá nhân khác sử dụng trái phép.
- Chuyển nhượng, cấp phép hoặc nhượng quyền sáng chế để thu lợi nhuận.
- Gia tăng giá trị doanh nghiệp khi kêu gọi vốn đầu tư hoặc tham gia đấu thầu.
VII. Lưu ý quan trọng khi đăng ký sáng chế
- Đăng ký sớm để đảm bảo quyền ưu tiên.
- Sáng chế phải được mô tả chi tiết, rõ ràng để tránh tranh chấp.
- Nên tiến hành tra cứu quốc tế trước khi nộp đơn nhằm tăng khả năng được cấp bằng.
- Doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý để tránh sai sót trong quá trình đăng ký.
VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Một sáng chế có thể đăng ký bảo hộ ở nhiều quốc gia không?
Có. Doanh nghiệp có thể nộp đơn theo Hiệp ước PCT để đăng ký sáng chế quốc tế.
2. Thời gian từ khi nộp đơn đến khi được cấp bằng độc quyền là bao lâu?
Trung bình từ 24 – 36 tháng tùy thuộc vào tính chất phức tạp của sáng chế.
3. Có thể gia hạn bằng độc quyền sáng chế sau 20 năm không?
Không. Sau 20 năm, sáng chế trở thành tài sản công cộng và mọi người có thể khai thác.
Kết luận
Sáng chế và bằng độc quyền sáng chế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc đăng ký sớm, đúng thủ tục sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích mà pháp luật mang lại.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego