Table of Contents
Trong mọi quan hệ lao động, hợp đồng lao động là văn bản quan trọng xác lập quyền và nghĩa vụ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Theo Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Việc nắm rõ nội dung, hình thức và quy định pháp luật về hợp đồng giúp tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo quan hệ lao động bền vững. Cùng Kế toán Dego tìm hiểu chi tiết.
I. Khái niệm và vai trò của hợp đồng lao động
- Khái niệm: Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về công việc có trả lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Vai trò:
- Là cơ sở pháp lý xác định quan hệ lao động.
- Bảo đảm quyền lợi về tiền lương, BHXH, BHYT, thời giờ làm việc – nghỉ ngơi.
- Giúp doanh nghiệp quản lý lao động chặt chẽ, đúng luật.
II. Các loại hợp đồng lao động theo quy định

Theo Điều 20 Bộ luật Lao động 2019, hiện nay chỉ còn 2 loại hợp đồng:
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
- Không quy định thời điểm chấm dứt.
- Thường áp dụng với công việc ổn định, lâu dài.
- Hợp đồng lao động xác định thời hạn:
- Có thời hạn tối đa 36 tháng.
- Hết hạn có thể ký lại nhưng không quá 2 lần, sau đó bắt buộc chuyển sang hợp đồng không xác định thời hạn.
Xem thêm: Bộ luật lao động 2019 số 45/2019/QH14 áp dụng 2025 mới nhất
III. Hình thức của hợp đồng lao động
- Bằng văn bản: Bắt buộc đối với hợp đồng từ 01 tháng trở lên.
- Bằng lời nói: Chỉ áp dụng cho hợp đồng dưới 01 tháng (trừ một số công việc đặc thù).
- Điện tử: Hợp đồng có thể ký kết qua phương tiện điện tử, có giá trị pháp lý như văn bản giấy.
IV. Nội dung bắt buộc trong hợp đồng lao động
Một hợp đồng hợp pháp phải có đầy đủ các điều khoản chính sau:
- Thông tin về người sử dụng lao động và người lao động.
- Công việc, địa điểm làm việc.
- Thời hạn hợp đồng.
- Mức lương, hình thức trả lương, thời hạn trả lương.
- Chế độ nâng lương, phụ cấp, thưởng (nếu có).
- Thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.
- Trang bị bảo hộ lao động.
- Quy định về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
- Điều khoản chấm dứt hợp đồng, quyền lợi khi thôi việc.
V. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng
1. Người sử dụng lao động
- Bố trí công việc đúng hợp đồng.
- Thanh toán đầy đủ lương, phụ cấp, chế độ bảo hiểm.
- Bảo đảm điều kiện lao động an toàn.
2. Người lao động
- Thực hiện đúng công việc, nội quy, kỷ luật.
- Bảo mật thông tin (nếu có thỏa thuận).
- Bồi thường thiệt hại nếu vi phạm hợp đồng.
VI. Chấm dứt hợp đồng lao động
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng gồm:
- Hết hạn hợp đồng.
- Hai bên thỏa thuận chấm dứt.
- Người lao động hoặc người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng theo đúng điều kiện pháp luật.
- Người lao động bị xử lý kỷ luật sa thải.
- Doanh nghiệp giải thể, phá sản hoặc vì lý do bất khả kháng.
VII. Lưu ý khi ký kết hợp đồng lao động
- Đọc kỹ toàn bộ điều khoản trước khi ký.
- Yêu cầu ghi rõ phụ cấp, thưởng, chế độ phúc lợi.
- Tránh ký hợp đồng “thử việc” kéo dài không đúng luật.
- Lưu giữ bản hợp đồng để làm căn cứ khi xảy ra tranh chấp.
Kết luận
Hợp đồng lao động là nền tảng của quan hệ lao động, đảm bảo công bằng cho cả doanh nghiệp và người lao động. Việc hiểu rõ quy định pháp luật giúp các bên hạn chế tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego.
FAQs
1. Hợp đồng lao động miệng có hợp pháp không?
→ Chỉ hợp pháp với hợp đồng dưới 01 tháng, trừ công việc có yếu tố nguy hiểm hoặc bắt buộc bằng văn bản.
2. Có được ký nhiều lần hợp đồng xác định thời hạn không?
→ Tối đa 2 lần, sau đó bắt buộc chuyển sang hợp đồng không xác định thời hạn.
3. Khi nào người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng?
→ Khi bị nợ lương, không được bố trí đúng công việc, bị ngược đãi hoặc có lý do chính đáng theo luật.