Hợp đồng lao động với người nước ngoài: Quy định cần biết

hợp đồng lao động với người nước ngoài

Trong bối cảnh hội nhập, ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam có nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài để đáp ứng chuyên môn cao và phát triển thị trường quốc tế. Tuy nhiên, việc ký kết hợp đồng lao động với người nước ngoài không đơn giản, mà phải tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật nhằm tránh rủi ro.

Cùng Kế toán Dego phân tích các điểm quan trọng doanh nghiệp cần lưu ý.

I. Cơ sở pháp lý

Hợp đồng lao động với người nước ngoài tại Việt Nam chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản, trong đó quan trọng nhất là:

  • Bộ luật Lao động 2019 – quy định nguyên tắc chung về lao động.
  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP – hướng dẫn cụ thể điều kiện làm việc của người nước ngoài.
  • Luật Bảo hiểm xã hội 2014 (sửa đổi, bổ sung) – quy định nghĩa vụ BHXH với người lao động nước ngoài từ năm 2022.

Như vậy, hợp đồng không chỉ là thỏa thuận dân sự mà còn gắn liền với điều kiện hành chính, đặc biệt là giấy phép lao động.

Xem thêm: Nghị định 152/2020/NĐ-CP quản lý người lao động nước ngoài

II. Điều kiện và nội dung hợp đồng

hợp đồng lao động với người nước ngoài

Để hợp đồng với lao động nước ngoài hợp pháp, doanh nghiệp cần đảm bảo:

  • Có giấy phép lao động hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền cấp, trừ các trường hợp được miễn.
  • Người lao động có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện cấm theo luật Việt Nam.
  • Hợp đồng phải được lập bằng văn bản, tiếng Việt, có thể kèm bản dịch để thuận lợi cho các bên.

Nội dung bắt buộc gồm: thông tin các bên, công việc, thời hạn, lương và phụ cấp, thời giờ làm việc – nghỉ ngơi, chế độ bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ cụ thể.

III. Thời hạn và quyền nghĩa vụ các bên

Khác với hợp đồng của lao động Việt Nam, hợp đồng với người nước ngoài chỉ có thể ký theo thời hạn xác định, tối đa 02 năm, phù hợp với thời hạn của giấy phép lao động. Trường hợp cần tiếp tục, doanh nghiệp chỉ được gia hạn một lần thêm tối đa 02 năm.

Quyền và nghĩa vụ chính:

  • Người lao động nước ngoài được hưởng lương, phúc lợi, điều kiện làm việc công bằng như lao động Việt Nam; đồng thời phải tuân thủ nội quy và pháp luật Việt Nam.
  • Người sử dụng lao động có quyền quản lý, điều hành công việc nhưng phải đảm bảo trả lương đúng hạn, đóng BHXH, BHYT và bảo đảm môi trường làm việc an toàn.

IV. Chấm dứt và chế tài pháp lý

Hợp đồng lao động với người nước ngoài chấm dứt trong các trường hợp: hết hạn hợp đồng, hết hạn giấy phép lao động, doanh nghiệp chấm dứt hoạt động hoặc người lao động bị trục xuất.

Nếu doanh nghiệp vi phạm quy định, chế tài rất nghiêm khắc:

  • Sử dụng lao động nước ngoài không giấy phép: phạt từ 60 đến 150 triệu đồng.
  • Người lao động làm việc không phép: bị buộc chấm dứt hợp đồng và trục xuất.
  • Không ký hợp đồng bằng văn bản: bị xử phạt hành chính và buộc khắc phục.

Như vậy, việc tuân thủ đầy đủ quy định là bắt buộc, không chỉ để tránh phạt mà còn bảo đảm sự minh bạch và uy tín doanh nghiệp.

V. Quy trình thực hiện cho doanh nghiệp

Để hợp đồng với người nước ngoài hợp pháp, doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình:

  1. Xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  2. Soạn thảo hợp đồng phù hợp thời hạn giấy phép, đầy đủ quyền và nghĩa vụ.
  3. Ký hợp đồng bằng văn bản, có thể song ngữ để thuận tiện.
  4. Đăng ký tham gia bảo hiểm bắt buộc và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý liên quan.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Có thể ký hợp đồng không xác định thời hạn với người nước ngoài không?
Không. Chỉ được ký hợp đồng xác định thời hạn tối đa 2 năm.

2. Hợp đồng lao động với người nước ngoài có bắt buộc phải song ngữ không?
Không bắt buộc, nhưng nên có để tránh tranh chấp do hiểu sai.

3. Doanh nghiệp có phải đóng BHXH cho lao động nước ngoài không?
Có. Theo Luật BHXH, người lao động nước ngoài có hợp đồng từ 1 năm trở lên phải tham gia BHXH bắt buộc.

Kết luận

Hợp đồng lao động với người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt. Doanh nghiệp cần lưu ý đến điều kiện cấp phép, thời hạn hợp đồng, nội dung bắt buộc và chế tài khi vi phạm. Việc thực hiện đúng sẽ đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động.

Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *