Thẻ tạm trú là một loại thị thực dài hạn được cấp cho người nước ngoài, cho phép họ cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian dài mà không cần phải gia hạn visa thường xuyên. Với sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, nhu cầu xin thẻ tạm trú tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt đối với những người nước ngoài làm việc, đầu tư, hoặc có quan hệ gia đình tại đây. Thẻ tạm trú mang lại nhiều lợi ích về mặt pháp lý, tiện lợi trong sinh hoạt, và tiết kiệm chi phí so với visa ngắn hạn. Bài viết này Kế toán Dego cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng được cấp thẻ tạm trú, điều kiện, hồ sơ, quy trình xin cấp, lợi ích, và những lưu ý quan trọng để thực hiện thủ tục hiệu quả, cập nhật đến năm 2025.
Mục lục bài viết
I. Thẻ tạm trú là gì?
Theo Điều 3 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, thẻ tạm trú là văn bản do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp, cho phép người nước ngoài cư trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định, thay thế cho visa ngắn hạn. Một số đặc điểm chính của thẻ tạm trú bao gồm:
- Thời hạn dài: Thẻ tạm trú có thời hạn từ 1 đến 5 năm, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng được cấp.
- Nhập cảnh nhiều lần: Cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời gian thẻ còn hiệu lực mà không cần xin visa bổ sung.
- Tính pháp lý: Thẻ tạm trú đảm bảo quyền cư trú hợp pháp, là cơ sở để người nước ngoài thuê nhà, mở tài khoản ngân hàng, hoặc thực hiện các giao dịch dân sự.
- Ký hiệu thẻ: Thẻ tạm trú có các ký hiệu như TT, ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4, LĐ1, LĐ2, hoặc NG3, tùy thuộc vào mục đích sử dụng (đầu tư, lao động, quan hệ gia đình, v.v.).
Thẻ tạm trú phù hợp với người nước ngoài có nhu cầu lưu trú dài hạn tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh, lao động, hoặc đoàn tụ gia đình.
II. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú
Theo Điều 36 Luật Nhập cảnh 2014 và Điều 13 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, các đối tượng sau có thể xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam:

– Người nước ngoài đầu tư tại Việt Nam: Chủ sở hữu, thành viên góp vốn của công ty TNHH, hoặc cổ đông sáng lập công ty cổ phần, với số vốn góp từ 3 tỷ VNĐ trở lên (ký hiệu ĐT1, ĐT2). Người nước ngoài tham gia đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh hoặc dự án đầu tư được phê duyệt (ký hiệu ĐT3, ĐT4).
– Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam: Người có giấy phép lao động hợp lệ, làm việc với tư cách chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, hoặc lao động kỹ thuật (ký hiệu LĐ1, LĐ2). Người làm việc cho tổ chức phi chính phủ, văn phòng đại diện, hoặc chi nhánh của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.
– Người nước ngoài có quan hệ gia đình tại Việt Nam: Người nước ngoài là vợ/chồng, con dưới 18 tuổi, hoặc cha/mẹ của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú (ký hiệu TT). Người nước ngoài được bảo lãnh bởi người thân có quốc tịch Việt Nam hoặc thẻ tạm trú hợp lệ.
– Đại diện tổ chức quốc tế hoặc thành viên cơ quan đại diện nước ngoài: Người làm việc tại cơ quan lãnh sự, đại sứ quán, hoặc tổ chức quốc tế tại Việt Nam (ký hiệu NG3). Thành viên gia đình đi cùng (vợ/chồng, con) cũng có thể được cấp thẻ tạm trú.
III. Điều kiện xin cấp thẻ tạm trú
Để được cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài và tổ chức/cá nhân bảo lãnh cần đáp ứng các điều kiện sau theo Điều 36 Luật Nhập cảnh 2014 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP:
- Điều kiện đối với người nước ngoài
- Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng so với thời hạn thẻ tạm trú dự kiến (ví dụ: hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 2 năm 6 tháng nếu xin thẻ 2 năm).
- Visa hợp lệ: Người nước ngoài phải có visa phù hợp với mục đích xin thẻ tạm trú (ví dụ: visa LĐ1/LĐ2 cho lao động, ĐT cho đầu tư, TT cho đoàn tụ gia đình).
- Không bị cấm cư trú: Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh hoặc cấm cư trú tại Việt Nam theo Điều 21 và Điều 28 Luật Nhập cảnh 2014, ví dụ: người vi phạm pháp luật, bị trục xuất, hoặc có tên trong danh sách đen của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
- Khai báo tạm trú: Đã khai báo tạm trú tại công an phường/xã nơi lưu trú hoặc thông qua cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà thuê).
- Điều kiện đối với tổ chức/cá nhân bảo lãnh
- Tư cách pháp nhân hợp lệ: Doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh phải có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy phép hoạt động còn hiệu lực.
- Giấy phép lao động (nếu cần): Đối với người nước ngoài làm việc, phải có giấy phép lao động hợp lệ, trừ trường hợp được miễn theo Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
- Quan hệ gia đình (nếu xin thẻ TT): Người bảo lãnh phải cung cấp giấy tờ chứng minh quan hệ (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh) được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
- Tài khoản điện tử: Tổ chức bảo lãnh cần đăng ký tài khoản trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia (https://dichvucong.gov.vn) hoặc hệ thống của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để nộp hồ sơ trực tuyến.
- Điều kiện bổ sung theo mục đích
- Đầu tư (ĐT1, ĐT2): Chứng minh vốn góp từ 3 tỷ VNĐ trở lên hoặc giấy phép đầu tư hợp lệ.
- Lao động (LĐ1, LĐ2): Có hợp đồng lao động và giấy phép lao động còn hiệu lực.
- Đoàn tụ gia đình (TT): Có giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình hợp pháp.
IV. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú được quy định tại Điều 37 Luật Nhập cảnh 2014 và Điều 13 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp thẻ tạm trú
- Mẫu NA8 (theo Thông tư 04/2015/TT-BCA).
- Do người nước ngoài hoặc tổ chức/cá nhân bảo lãnh điền, nêu rõ thông tin cá nhân, mục đích xin thẻ, và thời hạn đề nghị.
- Hộ chiếu: Bản gốc và bản sao công chứng toàn bộ hộ chiếu, bao gồm trang thông tin cá nhân, visa hiện tại, và các dấu nhập cảnh (nếu có).
- Ảnh chân dung: 2 ảnh 2x3cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.
- Giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú
- Đối với đầu tư (ĐT1, ĐT2): Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc văn bản xác nhận vốn góp từ 3 tỷ VNĐ trở lên.
- Đối với lao động (LĐ1, LĐ2): Bản sao công chứng giấy phép lao động. Bản sao công chứng hợp đồng lao động. Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty bảo lãnh.
- Đối với đoàn tụ gia đình (TT): Bản sao công chứng giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng). Bản sao công chứng CMND/CCCD/hộ chiếu/thẻ tạm trú của người bảo lãnh.
- Đối với tổ chức quốc tế (NG3): Văn bản bổ nhiệm hoặc giấy phép hoạt động của cơ quan đại diện nước ngoài/tổ chức quốc tế.
- Giấy xác nhận tạm trú: Giấy xác nhận tạm trú do công an phường/xã cấp hoặc xác nhận của cơ sở lưu trú (khách sạn, nhà thuê).
- Công văn bảo lãnh: Công văn của tổ chức/cá nhân bảo lãnh, nêu rõ thông tin người được bảo lãnh, mục đích lưu trú, và cam kết bảo lãnh.
- Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của tổ chức bảo lãnh, cần giấy ủy quyền hợp lệ và bản sao giấy tờ tùy thân của người được ủy quyền.
Lưu ý: Tất cả giấy tờ nước ngoài (hộ chiếu, giấy kết hôn, giấy khai sinh) phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài hoặc Bộ Ngoại giao Việt Nam, sau đó dịch công chứng sang tiếng Việt. Hồ sơ có thể nộp bản giấy hoặc bản điện tử (nếu nộp online).
V. Quy trình xin cấp thẻ tạm trú
Quy trình xin cấp thẻ tạm trú được thực hiện theo các bước sau, dựa trên Điều 38 Luật Nhập cảnh 2014 và Điều 13 Nghị định 152/2020/NĐ-CP:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Thu thập và hoàn thiện hồ sơ theo danh mục ở mục IV, đảm bảo các giấy tờ được hợp pháp hóa và dịch công chứng chính xác.
- Kiểm tra visa hiện tại của người nước ngoài để đảm bảo phù hợp với mục đích xin thẻ tạm trú.
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Hồ sơ được nộp tại một trong các cơ quan sau:
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh: Tại Hà Nội (44-46 Trần Phú, Ba Đình), TP.HCM (196 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3), hoặc Đà Nẵng (78 Lê Lợi, Hải Châu).
- Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố: Nơi người nước ngoài tạm trú hoặc nơi tổ chức bảo lãnh đặt trụ sở.
- Hình thức nộp hồ sơ:
- Trực tiếp: Tại trụ sở cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
- Trực tuyến: Qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (https://dichvucong.gov.vn) hoặc hệ thống của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (https://xuatnhapcanh.gov.vn), sử dụng chữ ký số để xác thực.
- Qua bưu điện: Gửi hồ sơ đến địa chỉ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
- Lệ phí nộp hồ sơ: 145-155 USD, tùy thời hạn thẻ tạm trú (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC).
Bước 3: Xử lý hồ sơ
- Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp thẻ tạm trú.
- Nếu hồ sơ cần bổ sung, người nộp hồ sơ nhận thông báo qua văn bản hoặc hệ thống trực tuyến, yêu cầu chỉnh sửa trong vòng 60 ngày.
- Người nộp hồ sơ có thể tra cứu trạng thái hồ sơ trên Cổng Dịch vụ công hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
Bước 4: Nhận kết quả
- Thẻ tạm trú được nhận trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, qua bưu điện (nếu đăng ký), hoặc tải bản điện tử (nếu nộp online).
- Kiểm tra kỹ thông tin trên thẻ tạm trú (họ tên, thời hạn, mục đích) để đảm bảo không có sai sót.
Bước 5: Thủ tục sau khi nhận thẻ tạm trú
- Khai báo tạm trú: Tiếp tục khai báo tạm trú tại công an phường/xã mỗi khi thay đổi nơi lưu trú.
- Cập nhật thông tin: Thông báo với tổ chức bảo lãnh và các cơ quan liên quan (ngân hàng, cơ quan thuế, v.v.) về thẻ tạm trú mới.
- Gia hạn thẻ (nếu cần): Nộp hồ sơ gia hạn trước khi thẻ hết hạn ít nhất 5-45 ngày.
VI. Thời hạn thẻ tạm trú
Thời hạn thẻ tạm trú phụ thuộc vào mục đích và đối tượng, theo Điều 35 Luật Nhập cảnh 2014:
- Thẻ ĐT1 (đầu tư vốn từ 100 tỷ VNĐ trở lên): Tối đa 5 năm.
- Thẻ ĐT2 (đầu tư vốn từ 50-100 tỷ VNĐ): Tối đa 3 năm.
- Thẻ ĐT3 (đầu tư vốn từ 3-50 tỷ VNĐ): Tối đa 2 năm.
- Thẻ LĐ1, LĐ2 (lao động): Tối đa 2 năm, bằng thời hạn giấy phép lao động.
- Thẻ TT (đoàn tụ gia đình): Tối đa 3 năm, không được vượt quá thời hạn thẻ tạm trú của người bảo lãnh.
- Thẻ NG3 (tổ chức quốc tế): Tối đa 5 năm, tùy thuộc vào thời hạn công tác.
Gia hạn thẻ tạm trú: Có thể gia hạn với thời hạn bằng hoặc ngắn hơn thời hạn ban đầu, với hồ sơ tương tự hồ sơ cấp mới và công văn giải trình lý do gia hạn. Thời gian xử lý gia hạn là 5 ngày làm việc.
VII. Lợi ích khi sở hữu thẻ tạm trú
Sở hữu thẻ tạm trú mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người nước ngoài, bao gồm:
– Cư trú dài hạn hợp pháp: Cho phép lưu trú tại Việt Nam từ 1 đến 5 năm mà không cần gia hạn visa định kỳ, giảm bớt thủ tục hành chính.
– Xuất nhập cảnh nhiều lần: Người sở hữu thẻ tạm trú có thể xuất nhập cảnh Việt Nam không giới hạn trong thời gian thẻ còn hiệu lực, phù hợp với những người thường xuyên di chuyển vì công việc hoặc cá nhân.
– Tiện lợi trong sinh hoạt: Thẻ tạm trú là cơ sở để người nước ngoài thực hiện các giao dịch dân sự như thuê nhà, mua xe, mở tài khoản ngân hàng, hoặc đăng ký dịch vụ công (điện, nước, internet). Hỗ trợ việc xin giấy phép lao động, gia hạn visa, hoặc chuyển đổi mục đích lưu trú.
– Quyền lợi cho gia đình: Người nước ngoài có thẻ tạm trú (đặc biệt loại LĐ1, LĐ2, ĐT) có thể bảo lãnh vợ/chồng, con dưới 18 tuổi, hoặc cha/mẹ để xin thẻ tạm trú theo diện đoàn tụ gia đình (TT).
– Tiết kiệm chi phí: So với việc gia hạn visa ngắn hạn nhiều lần (25-135 USD/lần), thẻ tạm trú có chi phí hợp lý hơn (145-155 USD cho 1-5 năm) và giảm chi phí đi lại, xử lý hồ sơ.
– Hỗ trợ định cư lâu dài: Thẻ tạm trú là bước đệm để người nước ngoài xin thẻ thường trú (nếu đủ điều kiện) hoặc các quyền lợi cư trú khác theo pháp luật Việt Nam.
VIII. Chi phí xin cấp thẻ tạm trú
Chi phí xin cấp thẻ tạm trú bao gồm:
- Lệ phí cấp thẻ:
- Thẻ thời hạn 1-2 năm: 145 USD.
- Thẻ thời hạn 2-5 năm: 155 USD (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC).
- Phí hợp pháp hóa và dịch công chứng: 500.000-2.000.000 VNĐ, tùy số lượng giấy tờ và đơn vị dịch vụ.
- Phí dịch vụ tư vấn (nếu có): 3.000.000-10.000.000 VNĐ, tùy đơn vị như Vietnam-visa, Visatop, hoặc AZTAX.
Lưu ý: Chi phí có thể thay đổi tùy theo địa phương và mức độ phức tạp của hồ sơ. Người nước ngoài nên tham khảo trước khi nộp hồ sơ.
IX. Những lưu ý quan trọng khi xin cấp thẻ tạm trú
– Nộp hồ sơ sớm: Nộp hồ sơ ít nhất 15-30 ngày trước khi visa hiện tại hết hạn để có thời gian xử lý, tránh trường hợp phải xuất cảnh hoặc bị phạt do lưu trú bất hợp pháp.
– Hợp pháp hóa và dịch công chứng chính xác: Đảm bảo tất cả giấy tờ nước ngoài được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan ngoại giao Việt Nam hoặc Bộ Ngoại giao Việt Nam. Dịch công chứng phải do cơ quan có thẩm quyền thực hiện để tránh bị từ chối.
– Khai báo tạm trú đúng quy định: Người nước ngoài phải khai báo tạm trú tại công an phường/xã trong vòng 24 giờ sau khi nhập cảnh hoặc thay đổi nơi lưu trú. Việc không khai báo có thể dẫn đến từ chối cấp thẻ tạm trú.
– Kiểm tra thời hạn hộ chiếu: Hộ chiếu phải có thời hạn vượt quá thời hạn thẻ tạm trú ít nhất 6 tháng. Nếu hộ chiếu sắp hết hạn, cần gia hạn hoặc làm mới trước khi nộp hồ sơ.
– Tránh lưu trú bất hợp pháp: Lưu trú quá hạn visa hoặc thẻ tạm trú có thể dẫn đến phạt hành chính từ 1.000.000 đến 40.000.000 VNĐ và nguy cơ bị cấm nhập cảnh trong tương lai (theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP).
Các câu hỏi thường gặp
1. Nếu người nước ngoài mất thẻ tạm trú, cần làm gì để xin cấp lại và có bị phạt không?
Trả lời: Nếu mất thẻ tạm trú, người nước ngoài phải thông báo ngay cho công an phường/xã nơi tạm trú hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh trong vòng 24 giờ. Sau đó, nộp hồ sơ xin cấp lại, bao gồm đơn đề nghị cấp lại (mẫu NA8), hộ chiếu gốc, giấy xác nhận mất từ cơ quan công an, và các giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú. Không có quy định phạt hành chính cho việc mất thẻ, nhưng phải nộp lệ phí cấp lại (145-155 USD). Thời gian xử lý là 5 ngày làm việc.
2. Người nước ngoài có thẻ tạm trú có thể chuyển đổi sang thẻ thường trú tại Việt Nam không, và cần điều kiện gì?
Trả lời: Người nước ngoài có thẻ tạm trú có thể xin thẻ thường trú nếu đáp ứng điều kiện theo Điều 40 Luật Nhập cảnh 2014, như cư trú liên tục tại Việt Nam từ 3 năm trở lên, có chỗ ở hợp pháp, thu nhập ổn định, và được cơ quan/tổ chức bảo lãnh. Hồ sơ xin thẻ thường trú phức tạp hơn, bao gồm lý lịch tư pháp, giấy xác nhận thu nhập, và công văn đề nghị từ cơ quan bảo lãnh, nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
3. Thẻ tạm trú có ảnh hưởng đến việc xin visa đi các nước khác từ Việt Nam không?
Trả lời: Thẻ tạm trú không trực tiếp ảnh hưởng đến việc xin visa đi các nước khác, vì visa được cấp dựa trên hộ chiếu và hồ sơ do Đại sứ quán/Lãnh sự quán của quốc gia đó yêu cầu. Tuy nhiên, thẻ tạm trú chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp tại Việt Nam, có thể là lợi thế khi xin visa, đặc biệt với các quốc gia yêu cầu giấy xác nhận cư trú hoặc lịch sử nhập cảnh ổn định.
Kết luận
Thẻ tạm trú là giải pháp lý tưởng cho người nước ngoài muốn cư trú dài hạn tại Việt Nam, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm chi phí, và đảm bảo tính pháp lý trong các hoạt động sinh sống, làm việc, hoặc kinh doanh. Với quy trình xử lý nhanh chóng (5 ngày làm việc), hồ sơ rõ ràng, và tùy chọn nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia, thủ tục xin cấp thẻ tạm trú đã được tối ưu hóa để hỗ trợ người nước ngoài và tổ chức bảo lãnh. Tuy nhiên, việc đáp ứng đầy đủ điều kiện, chuẩn bị hồ sơ chính xác, và tuân thủ các quy định về khai báo tạm trú là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình xin cấp thẻ diễn ra suôn sẻ.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego