Lý lịch tư pháp là gì? Thủ tục, hồ sơ và thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp mới nhất

Lý lịch tư pháp là gì? Thủ tục, hồ sơ và thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp mới nhất

Lý lịch tư pháp là giấy tờ quan trọng, thường được yêu cầu trong hồ sơ xin việc, du học, định cư, hoặc các thủ tục hành chính khác. Nhưng lý lịch tư pháp là gì, thủ tục và hồ sơ cần chuẩn bị ra sao, và thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp mất bao lâu? Bài viết này Kế toán Dego sẽ giải đáp chi tiết, cung cấp hướng dẫn về thủ tục cấp lý lịch tư pháp, hồ sơ cần thiết, và thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp mới nhất theo quy định pháp luật Việt Nam. 

I. Lý lịch tư pháp là gì?

Lý lịch tư pháp là thông tin về án tích của một cá nhân, được ghi nhận bởi cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp (Sở Tư pháp hoặc Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia). Đây là giấy tờ chứng minh cá nhân có hoặc không có tiền án, tiền sự, hoặc có bị cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã do Tòa án tuyên bố phá sản. Phiếu lý lịch tư pháp được cấp theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan tố tụng, hoặc tổ chức để phục vụ các mục đích như xin việc, du học, đăng ký kinh doanh, hoặc tố tụng.

Lý lịch tư pháp là gì? Thủ tục, hồ sơ và thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp mới nhất
Lý lịch tư pháp là thông tin về án tích của một cá nhân, được ghi nhận bởi cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp

1. Đặc điểm của lý lịch tư pháp

  • Cơ sở pháp lý: Được quy định tại Luật Lý lịch tư pháp 2009 và các văn bản hướng dẫn (Thông tư 16/2013/TT-BTP, Quyết định 2244/QĐ-BTP 2018).
  • Đối tượng áp dụng: Công dân Việt Nam, người nước ngoài đã hoặc đang cư trú tại Việt Nam, cơ quan tố tụng, cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị–xã hội.
  • Hai loại phiếu:
    • Phiếu lý lịch tư pháp số 1: Ghi các án tích chưa được xóa, không ghi án tích đã xóa (trừ khi có yêu cầu). Dùng cho xin việc, du học, định cư, quản lý nhân sự, đăng ký kinh doanh.
    • Phiếu lý lịch tư pháp số 2: Ghi đầy đủ án tích (đã xóa và chưa xóa), thông tin cấm đảm nhiệm chức vụ. Dùng cho tố tụng hoặc cá nhân yêu cầu nội dung về mình.
  • Cơ quan cấp: Sở Tư pháp, Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia, hoặc Công an cấp tỉnh (từ 1/3/2025 tại một số nơi như TP.HCM).

2. Vai trò của lý lịch tư pháp

  • Đối với cá nhân: Chứng minh không có tiền án, tiền sự để hoàn thiện hồ sơ xin việc, du học, định cư, hoặc các thủ tục pháp lý khác.
  • Đối với cơ quan, tổ chức: Hỗ trợ quản lý nhân sự, đảm bảo tính minh bạch trong tuyển dụng, điều tra, xét xử, hoặc cấp tín
  • Đối với xã hội: Góp phần đảm bảo an ninh, trật tự, và phòng ngừa tội phạm.

Lý lịch tư pháp là yêu cầu bắt buộc trong nhiều thủ tục, đặc biệt khi liên quan đến yếu tố quốc tế hoặc ngành nghề nhạy cảm như ngân hàng, giáo dục, y tế.

II. Quy định pháp luật về lý lịch tư pháp

Lý lịch tư pháp được quản lý chặt chẽ theo các văn bản pháp luật Việt Nam, đảm bảo tính minh bạch và bảo mật:

Lý lịch tư pháp là gì? Thủ tục, hồ sơ và thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp mới nhất
Quy định pháp luật về lý lịch tư pháp
  • Luật Lý lịch tư pháp 2009
    • Điều 2: Định nghĩa lý lịch tư pháp là thông tin về án tích, thi hành án, và cấm đảm nhiệm chức vụ.
    • Điều 41–42: Quy định nội dung phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2.
    • Điều 45: Đối tượng và nơi nộp hồ sơ (Sở Tư pháp nơi thường trú/tạm trú, Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia).
    • Điều 48: Thời hạn cấp phiếu lý lịch tư pháp (tối đa 10–15 ngày, khẩn cấp 24 giờ).
  • Thông tư 16/2013/TT-BTP:
    • Hướng dẫn mẫu tờ khai, văn bản ủy quyền và quy trình cấp phiếu lý lịch tư pháp.
    • Quy định phí cấp phiếu: 200,000 đồng/lần/người (100,000 đồng cho sinh viên, người có công, thân nhân liệt sĩ).
  • Quyết định 2244/QĐ-BTP 2018:
    • Hướng dẫn thủ tục hành chính cấp phiếu lý lịch tư pháp, bao gồm các trường hợp miễn phí (hộ nghèo, trẻ em, người khuyết tật).
  • Thông tư 16/2025/TT-BTC (dự kiến):
    • Cập nhật mức phí cấp phiếu lý lịch tư pháp từ năm 2025, giữ nguyên mức 200,000 đồng/lần/người, bổ sung phí 5,000 đồng/phiếu từ phiếu thứ 3 trở lên.
  • Quyết định 862/QĐ-TTg 2025:
    • Triển khai thí điểm cấp phiếu lý lịch tư pháp trực tuyến qua ứng dụng VNeID trên toàn quốc từ 1/10/2024 đến 31/12/2025.
  • Công văn 454/BTP-TCCB:
    • Chuyển giao nhiệm vụ cấp phiếu lý lịch tư pháp từ Sở Tư pháp sang Công an cấp tỉnh tại một số địa phương từ 1/3/2025 (ví dụ: TP.HCM).

Doanh nghiệp và cá nhân cần cập nhật các quy định mới để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục và thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp.

III. Thủ tục cấp phiếu lý lịch tư pháp

Để xin cấp phiếu lý lịch tư pháp, bạn cần thực hiện các bước sau:

Lý lịch tư pháp là gì? Thủ tục, hồ sơ và thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp mới nhất
Thủ tục cấp phiếu lý lịch tư pháp

1. Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ xin cấp phiếu lý lịch tư pháp bao gồm:

  • Tờ khai yêu cầu cấp phiếu lý lịch tư pháp:
    • Mẫu số 03/2013/TT-LLTP (cho cá nhân).
    • Mẫu số 04/2013/TT-LLTP (cho trường hợp ủy quyền cấp phiếu số 1).
    • Điền đầy đủ thông tin cá nhân, lịch sử cư trú từ 14 tuổi (theo thứ tự thời gian, không bỏ sót địa chỉ).
  • Bản sao giấy tờ tùy thân:
    • CMND, CCCD, hoặc hộ chiếu (công chứng).
    • Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu, thẻ tạm trú, giấy xác nhận tạm trú.
  • Văn bản ủy quyền (nếu ủy quyền cấp phiếu số 1):
    • Công chứng, chứng thực theo quy định.
    • Không cần ủy quyền nếu người nộp là cha, mẹ, vợ, chồng, con.
    • Lưu ý: Phiếu số 2 không được ủy quyền, cá nhân phải tự thực hiện.
  • Giấy tờ chứng minh miễn/giảm phí (nếu có):
    • Sổ hộ nghèo, giấy xác nhận khuyết tật, giấy chứng nhận người có công.

2. Nộp hồ sơ

  • Nơi nộp hồ sơ:
    • Công dân Việt Nam: Sở Tư pháp nơi thường trú; nếu không có thường trú, nộp tại nơi tạm trú; nếu cư trú nước ngoài, nộp tại Sở Tư pháp nơi cư trú trước khi xuất cảnh.
    • Người nước ngoài: Sở Tư pháp nơi cư trú; nếu đã rời Việt Nam, nộp tại Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia.
    • Từ 1/3/2025: Một số địa phương (như TP.HCM) chuyển sang Công an cấp tỉnh.
  • Cách thức nộp:
    • Trực tiếp: Tại Sở Tư pháp (ví dụ: Sở Tư pháp TP.HCM, 141-143 Pasteur, Quận 3).
    • Bưu chính: Gửi hồ sơ qua bưu điện đến Sở Tư pháp.
    • Trực tuyến: Qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (dichvucong.gov.vn) hoặc ứng dụng VNeID (tài khoản định danh điện tử mức 2).

3. Thanh toán lệ phí

  • Mức phí:
    • 200,000 đồng/lần/người.
    • 100,000 đồng/lần/người (sinh viên, người có công, thân nhân liệt sĩ).
    • Miễn phí: Trẻ em, người khuyết tật, hộ nghèo, người cư trú xã đặc biệt khó khăn.
    • Từ phiếu thứ 3 trở lên: Phụ thu 5,000 đồng/phiếu.
  • Cách thanh toán:
    • Trực tiếp tại Sở Tư pháp.
    • Trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công hoặc VNeID (trong 8 giờ sau khi nhận thông báo).

4. Nhận kết quả

  • Thời gian nhận:
    • Không quá 10 ngày làm việc (hồ sơ thông thường).
    • Không quá 15 ngày làm việc (công dân cư trú nhiều nơi, người nước ngoài, hoặc cần xác minh xóa án tích).
    • Khẩn cấp: Trong 24 giờ (cho cơ quan tố tụng).
    • Thí điểm VNeID: 3–9 ngày làm việc (tùy hồ sơ).
  • Cách nhận:
    • Trực tiếp tại Sở Tư pháp.
    • Qua bưu điện (theo địa chỉ đăng ký).
    • Bản điện tử qua VNeID hoặc Cổng Dịch vụ công.

5. Theo dõi và xử lý sai sót

  • Theo dõi hồ sơ: Dùng mã hồ sơ để kiểm tra tình trạng trên Cổng Dịch vụ công hoặc VNeID.
  • Sai sót: Nếu phiếu có thông tin không chính xác, liên hệ Sở Tư pháp để bổ sung, đính chính, hoặc cấp lại.

IV. Thời gian cấp phiếu lý lịch tư pháp mới nhất

Theo Luật Lý lịch tư pháp 2009 và các quy định mới nhất (tính đến 6/2025):

1. Thời gian chuẩn:

  • 10 ngày làm việc: Hồ sơ hợp lệ, công dân Việt Nam cư trú một nơi, không có án tích.
  • 15 ngày làm việc: Công dân Việt Nam cư trú nhiều nơi, người nước ngoài, hoặc cần xác minh xóa án tích.
  • 24 giờ: Trường hợp khẩn cấp (cơ quan tố tụng yêu cầu).

2. Thí điểm trực tuyến (VNeID):

  • 3 ngày làm việc: Hồ sơ đơn giản, không có án tích.
  • 9 ngày làm việc: Hồ sơ phức tạp, cần xác minh án tích.
  • Áp dụng từ 1/10/2024 đến 31/12/2025 trên toàn quốc.

3. Địa phương đặc thù:

  • Tỉnh Lạng Sơn: Cắt giảm thời gian, còn 7 ngày (phiếu số 1, không án tích) hoặc 12 ngày (phiếu số 2 hoặc cư trú nhiều nơi).
  • TP.HCM: Dự kiến 15–20 ngày, tối đa 30 ngày nếu cần xác minh.

Lưu ý: Thời gian có thể kéo dài nếu hồ sơ thiếu giấy tờ hoặc cần xác minh thêm. Người nộp hồ sơ nên kiểm tra lịch hẹn trả kết quả để chủ động nhận phiếu.

V. Hồ sơ cần chuẩn bị chi tiết

Dưới đây là danh sách hồ sơ chi tiết cho từng đối tượng:

1. Công dân Việt Nam

  • Tờ khai lý lịch tư pháp (mẫu 03/2013/TT-LLTP).
  • Bản sao CCCD/CMND/hộ chiếu (công chứng).
  • Lịch sử cư trú từ 14 tuổi (địa chỉ phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành).
  • Văn bản ủy quyền (nếu ủy quyền phiếu số 1, công chứng).
  • Giấy tờ miễn/giảm phí (nếu có).

2. Người nước ngoài

  • Tờ khai lý lịch tư pháp.
  • Bản sao hộ chiếu, thẻ tạm trú, giấy xác nhận tạm trú (công chứng).
  • Lịch sử cư trú tại Việt Nam (địa chỉ cụ thể).
  • Văn bản ủy quyền (nếu ủy quyền phiếu số 1).

3. Công dân Việt Nam ở nước ngoài

  • Tờ khai lý lịch tư pháp.
  • Bản sao CCCD/CMND/hộ chiếu (công chứng).
  • Lịch sử cư trú trước khi xuất cảnh.
  • Văn bản ủy quyền (nếu ủy quyền phiếu số 1, công chứng tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài).

Lưu ý: Hồ sơ trực tuyến trên VNeID yêu cầu scan bản sao giấy tờ và điền thông tin chính xác, đầy đủ.

VI. Lưu ý khi xin cấp phiếu lý lịch tư pháp

  • Kiểm tra thông tin cư trú
    • Điền đầy đủ lịch sử cư trú từ 14 tuổi, theo thứ tự thời gian, không bỏ sót địa chỉ.
    • Nếu không nhớ chính xác, ghi tháng/năm (ví dụ: 08/2020–06/2022).
  • Chọn đúng loại phiếu
    • Phiếu số 1: Phổ biến cho xin việc, du học, định cư.
    • Phiếu số 2: Dành cho tố tụng hoặc cá nhân muốn biết đầy đủ án tích.
  • Thanh toán phí đúng hạn
    • Thanh toán trong 8 giờ sau khi nhận thông báo (đối với hồ sơ trực tuyến).
    • Nếu quá hạn, hồ sơ có thể bị từ chối.
  • Theo dõi tình trạng hồ sơ
    • Dùng mã hồ sơ để kiểm tra trên Cổng Dịch vụ công hoặc VNeID.
    • Liên hệ Sở Tư pháp nếu có sai sót hoặc chậm trả kết quả.
  • Thời hạn sử dụng phiếu
    • Luật không quy định thời hạn sử dụng chung, nhưng một số thủ tục yêu cầu:
    • Không quá 90 ngày (xin/thôi quốc tịch).
    • Không quá 6 tháng (nhận con nuôi trong nước).
    • Không quá 12 tháng (nhận con nuôi nước ngoài).
    • Nên sử dụng phiếu trong 12 tháng để đảm bảo thông tin cập nhật.
  • Miễn/giảm phí
    • Xuất trình giấy tờ chứng minh (sổ hộ nghèo, giấy khuyết tật) khi nộp hồ sơ.
    • Kiểm tra điều kiện miễn phí tại địa phương (ví dụ: xã đặc biệt khó khăn).

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Phiếu lý lịch tư pháp có thể xin trực tuyến không?
Có, từ 1/10/2024, công dân Việt Nam có tài khoản định danh điện tử mức 2 có thể xin cấp phiếu lý lịch tư pháp trực tuyến qua ứng dụng VNeID hoặc Cổng Dịch vụ công Quốc gia (dichvucong.gov.vn). Hồ sơ được xử lý trong 3–9 ngày làm việc, nhận kết quả trực tiếp, qua bưu điện, hoặc bản điện tử.

2. Ai có quyền yêu cầu cấp phiếu lý lịch tư pháp?
Công dân Việt Nam, người nước ngoài đã/đang cư trú tại Việt Nam, cơ quan tố tụng, cơ quan nhà nước, và tổ chức chính trị–xã hội có quyền yêu cầu cấp phiếu lý lịch tư pháp, theo Điều 45, Luật Lý lịch tư pháp 2009. Phiếu số 2 chỉ cấp cho cá nhân hoặc cơ quan tố tụng.

3. Làm thế nào nếu không nhớ lịch sử cư trú?
Bạn có thể ghi tháng/năm gần đúng (ví dụ: 06/2018–09/2020) và liệt kê tất cả địa chỉ từng cư trú từ 14 tuổi. Nếu cần xác minh, liên hệ Sở Tư pháp hoặc Công an địa phương để tra cứu thông tin cư trú. Cung cấp đầy đủ giấy tờ tùy thân để hỗ trợ xác minh.

Kết luận

Lý lịch tư pháp là giấy tờ chứng minh tình trạng án tích của cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong nhiều thủ tục hành chính, xin việc, du học, hoặc tố tụng. Với quy trình thủ tục cấp lý lịch tư pháp đơn giản hóa, đặc biệt qua ứng dụng VNeID, người dân có thể dễ dàng xin cấp phiếu trong 3–15 ngày làm việc. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ lý lịch tư pháp, nộp đúng nơi, và theo dõi tình trạng hồ sơ là cách để tiết kiệm thời gian và đảm bảo nhận kết quả đúng hạn. Hãy áp dụng hướng dẫn trên để thực hiện thủ tục nhanh chóng và hiệu quả!

Xem thêm nhiều hơn tại Website Kế Toán Dego

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *