Table of Contents
Trong công ty cổ phần, cổ đông chính là chủ sở hữu góp vốn và nắm giữ cổ phần. Pháp luật quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của cổ đông nhằm bảo vệ lợi ích, đồng thời ràng buộc trách nhiệm để công ty hoạt động minh bạch, hiệu quả. Bài viết này, cùng Kế toán Dego phân tích chi tiết những nội dung quan trọng về cổ đông theo quy định pháp luật hiện hành.
I. Cơ sở pháp lý về quyền và nghĩa vụ cổ đông
Các quy định liên quan đến cổ đông được điều chỉnh chủ yếu bởi:
- Luật Doanh nghiệp 2020 – văn bản pháp luật chính điều chỉnh hoạt động công ty cổ phần.
- Nghị định 155/2020/NĐ-CP và các nghị định hướng dẫn quản trị công ty đại chúng.
- Luật Chứng khoán 2019 (đối với công ty niêm yết).
Những quy định này nhằm cân bằng lợi ích giữa cổ đông lớn, cổ đông nhỏ và công ty, đồng thời đảm bảo minh bạch trong quản trị doanh nghiệp.
II. Quyền của cổ đông trong công ty cổ phần
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông có các quyền cơ bản sau:
- Quyền sở hữu: Được cấp cổ phiếu hoặc giấy chứng nhận cổ phần, xác lập quyền sở hữu hợp pháp.
- Quyền tham gia quản trị: Cổ đông có quyền tham dự, phát biểu và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông.
- Quyền hưởng lợi ích tài chính:
- Nhận cổ tức theo tỷ lệ sở hữu cổ phần.
- Nhận phần tài sản còn lại sau khi công ty giải thể, phá sản.
- Quyền chuyển nhượng cổ phần: Tự do chuyển nhượng, trừ trường hợp hạn chế theo điều lệ hoặc pháp luật.
- Quyền tiếp cận thông tin: Yêu cầu công ty cung cấp báo cáo tài chính, biên bản họp, nghị quyết Đại hội đồng cổ đông.
- Quyền khởi kiện: Khởi kiện người quản lý công ty nếu hành vi gây thiệt hại cho công ty hoặc cổ đông.
- Quyền ưu tiên mua cổ phần mới phát hành: Đảm bảo không bị pha loãng tỷ lệ sở hữu.
Xem thêm: Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần
III. Nghĩa vụ của cổ đông theo pháp luật

Cùng với quyền lợi, cổ đông phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ sau:
- Thanh toán đủ và đúng hạn cổ phần cam kết góp.
- Tuân thủ điều lệ công ty và nghị quyết Đại hội đồng cổ đông.
- Không được rút vốn đã góp: Chỉ được chuyển nhượng, không rút trực tiếp khỏi công ty.
- Chịu trách nhiệm hữu hạn: Trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
- Bảo mật thông tin: Không tiết lộ thông tin mật của công ty gây thiệt hại.
- Thực hiện nghĩa vụ thuế, pháp lý liên quan đến lợi nhuận từ cổ phần.
IV. Quyền và nghĩa vụ của cổ đông lớn và cổ đông nhỏ
- Cổ đông lớn (sở hữu từ 5% vốn trở lên):
- Có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát.
- Quyền yêu cầu triệu tập Đại hội đồng cổ đông bất thường.
- Có trách nhiệm báo cáo cơ quan quản lý chứng khoán (đối với công ty niêm yết).
- Cổ đông nhỏ (dưới 5% vốn):
- Vẫn có quyền dự họp, biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông.
- Có quyền khởi kiện cá nhân hoặc cùng nhóm cổ đông khi quyền lợi bị xâm phạm.
- Nghĩa vụ như cổ đông khác, nhưng quyền lực trong quản trị hạn chế hơn.
V. Ý nghĩa của việc quy định quyền và nghĩa vụ cổ đông
- Bảo vệ lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư.
- Tạo sự cân bằng trong quản trị doanh nghiệp.
- Nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình.
- Khuyến khích cổ đông gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.
- Góp phần ổn định môi trường đầu tư và phát triển thị trường vốn.
Kết luận
Quyền và nghĩa vụ cổ đông là nền tảng pháp lý quan trọng giúp đảm bảo công ty cổ phần hoạt động minh bạch, công bằng và hiệu quả. Doanh nghiệp và nhà đầu tư cần nắm rõ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và thực hiện đúng trách nhiệm theo luật.
Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego.
FAQs
1. Cổ đông có được rút vốn trực tiếp khỏi công ty không?
→ Không, cổ đông chỉ có thể chuyển nhượng cổ phần cho người khác.
2. Cổ đông nhỏ có quyền khởi kiện công ty không?
→ Có, cổ đông nhỏ hoặc nhóm cổ đông có thể khởi kiện nếu quyền lợi bị xâm phạm.
3. Cổ đông lớn có nghĩa vụ báo cáo khi giao dịch cổ phần không?
→ Có, đặc biệt với công ty đại chúng, cổ đông lớn phải báo cáo cơ quan quản lý chứng khoán.