Mã ngành nghề và thủ tục thành lập công ty dịch vụ logistics tại Việt Nam 2025

Ngành logistics đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, để thành lập công ty dịch vụ logistics, doanh nghiệp cần nắm rõ mã ngành nghề, hồ sơ, và thủ tục theo quy định pháp luật. Kế toán Dego cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn thực hiện đúng quy trình, tuân thủ Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Thương mại 2005, và các văn bản liên quan, đảm bảo khởi nghiệp hiệu quả trong lĩnh vực logistics năm 2025.

I. Căn cứ pháp lý

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định thành lập doanh nghiệp (Điều 27, Điều 32).
  • Luật Thương mại 2005: Quy định dịch vụ logistics (Điều 233).
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn đăng ký doanh nghiệp (Điều 28, Điều 33).
  • Nghị định 163/2017/NĐ-CP: Quy định điều kiện kinh doanh logistics (Điều 3, Điều 4).
  • Quyết định 27/2018/QĐ-TTg: Ban hành Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC).
  • Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT: Hướng dẫn mẫu biểu đăng ký doanh nghiệp.
  • Nghị định 139/2016/NĐ-CP: Quy định lệ phí môn bài.
  • Thông tư 105/2021/TT-BTC: Hướng dẫn kê khai thuế.

II. Dịch vụ logistics là gì?

Theo Điều 233, Luật Thương mại 2005, dịch vụ logistics là hoạt động thương mại, trong đó thương nhân thực hiện một hoặc nhiều công việc như:

  • Nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi.
  • Làm thủ tục hải quan, xử lý giấy tờ.
  • Tư vấn khách hàng, đóng gói, ghi nhãn, giao hàng.
  • Các dịch vụ khác liên quan đến hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng để hưởng thù lao.

Đặc điểm: Logistics bao phủ nhiều lĩnh vực (vận tải, kho bãi, hải quan…), cho phép doanh nghiệp linh hoạt lựa chọn dịch vụ phù hợp. Ví dụ: Công ty A chuyên vận tải đường bộ, công ty B tập trung kho bãi và thủ tục hải quan.

III. Hồ sơ và thủ tục thành lập công ty dịch vụ logistics

1. Hồ sơ thành lập

Hồ sơ thành lập công ty logistics (Điều 28, Nghị định 01/2021/NĐ-CP) bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Sử dụng mẫu Phụ lục I-2 (TNHH một thành viên), I-3 (TNHH hai thành viên trở lên), hoặc I-4 (cổ phần) (Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
  • Điều lệ công ty: Quy định tổ chức, hoạt động, vốn, và quyền nghĩa vụ thành viên/cổ đông.
  • Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập (nếu là TNHH hai thành viên trở lên hoặc cổ phần): Mẫu Phụ lục I-5/I-6 (Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
  • Bản sao hợp lệ:
    • CMND/CCCD/hộ chiếu của thành viên/cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật.
    • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập (nếu thành viên là tổ chức).
    • CMND/CCCD/hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền (nếu tổ chức tham gia).
  • Giấy ủy quyền và bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của người nộp hồ sơ (nếu không phải người đại diện theo pháp luật).

Lưu ý: Hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ, ký đầy đủ, và hợp pháp hóa lãnh sự nếu thành viên là tổ chức nước ngoài (Điều 9, Nghị định 01/2021/NĐ-CP).

2. Thủ tục thành lập

Quy trình thành lập công ty logistics (Điều 33, Nghị định 01/2021/NĐ-CP):

  • Bước 1: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính.
    • Hình thức nộp:
      • Trực tiếp hoặc qua bưu điện.
      • Trực tuyến tại https://dangkykinhdoanh.gov.vn (yêu cầu tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số).
    • Lưu ý: Tại Hà Nội, TP.HCM, Bình Dương, nộp trực tuyến là bắt buộc từ 2025.
  • Bước 2: Nộp lệ phí đăng ký (100.000 VNĐ/lần, miễn phí nếu nộp trực tuyến) (Thông tư 47/2021/TT-BTC).
  • Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ). Nếu không hợp lệ, nhận thông báo sửa đổi/bổ sung.
  • Bước 4: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia (Điều 32, Luật Doanh nghiệp 2020) trong 30 ngày, bao gồm: tên công ty, mã số thuế, vốn điều lệ, ngành nghề, người đại diện.

Ví dụ: Công ty TNHH XYZ (trụ sở TP.HCM) nộp hồ sơ trực tuyến ngày 01/06/2025, nhận Giấy chứng nhận ngày 04/06/2025, công bố thông tin ngày 10/06/2025.

IV. Mã ngành nghề dịch vụ logistics

Mã ngành nghề logistics được quy định trong Quyết định 27/2018/QĐ-TTg. Mã chính là 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải, bao gồm:

  • Gửi hàng, giao nhận hàng hóa.
  • Dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ hàng không).
  • Dịch vụ logistics (trừ hàng không).
  • Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải, đại lý tàu biển.
  • Đại lý làm thủ tục hải quan.
  • Dịch vụ cung ứng tàu biển, môi giới hàng hải (trừ hóa lỏng khí và vận tải hàng không).
  • Đại lý vận chuyển hàng hóa.

Bảng dưới đây liệt kê các mã ngành phổ biến liên quan đến logistics:

Mã ngànhTên ngànhChi tiết/Ghi chú
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóaQuản lý kho, kho lạnh, kho nông sản. Yêu cầu vốn tối thiểu 20 tỷ VNĐ (Nghị định 163/2017/NĐ-CP).
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủyQuản lý bến cảng, lai dắt tàu.
5224Bốc xếp hàng hóaBốc xếp tại cảng biển, sân bay, kho bãi.
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tảiDịch vụ logistics chính, đại lý hải quan, vận tải đa phương thức.
5320Dịch vụ chuyển phátVận chuyển thư, bưu kiện, hàng hóa.
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộVận tải bằng xe tải, container (trừ hóa lỏng khí).
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dươngVận tải biển quốc tế/nội địa.
5022Vận tải hàng hóa đường thủy nội địaVận tải sông, kênh rạch.
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuậtKiểm định hàng hóa, không cấp chứng nhận cho phương tiện vận tải.
8292Dịch vụ đóng góiĐóng gói hàng hóa vận chuyển.
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácMáy móc logistics.
7710Cho thuê xe có động cơCho thuê xe tải, container.

Lưu ý:

  • Doanh nghiệp chọn mã ngành phù hợp với dịch vụ cung cấp, ghi rõ trong hồ sơ đăng ký (Điều 28, Nghị định 01/2021/NĐ-CP).
  • Một số mã ngành yêu cầu giấy phép con (ví dụ: chuyển phát – 5320, đại lý hải quan – 5229) (Nghị định 163/2017/NĐ-CP).

V. 7 việc cần làm sau khi thành lập công ty logistics

Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty logistics cần thực hiện các bước sau để vận hành hợp pháp (Nghị định 01/2021/NĐ-CP, Nghị định 139/2016/NĐ-CP, Thông tư 105/2021/TT-BTC):

– Khắc con dấu: Tự quyết định số lượng, hình thức, nhưng phải có tên công ty và mã số thuế. Không cần thông báo mẫu dấu (Điều 43, Luật Doanh nghiệp 2020).

– Treo biển công ty: Tại trụ sở chính, chi nhánh, VPĐD (Điều 39, Luật Doanh nghiệp 2020).

– Mua chữ ký số (USB token): Để nộp thuế, báo cáo trực tuyến (Thông tư 105/2021/TT-BTC).

– Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu: Trong 30 ngày, bao gồm phương pháp tính thuế, mẫu hóa đơn (Thông tư 105/2021/TT-BTC).

– Mua hóa đơn điện tử: Thông báo phát hành trước khi sử dụng (Nghị định 123/2020/NĐ-CP).

– Mở tài khoản ngân hàng: Thông báo số tài khoản với cơ quan thuế trong 10 ngày (Thông tư 105/2021/TT-BTC).

– Đăng ký bảo hiểm xã hội: Cho nhân viên có hợp đồng lao động từ 1 tháng trở lên (Nghị định 01/2021/NĐ-CP).

Ví dụ: Công ty XYZ hoàn thành khắc dấu, treo biển, mua chữ ký số trong 3 ngày sau nhận Giấy chứng nhận, nộp khai thuế ban đầu ngày 15/06/2025, mở tài khoản ngân hàng ngày 20/06/2025.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Công ty logistics là gì?

Công ty logistics là đơn vị trung gian cung cấp dịch vụ vận tải, kho bãi, xếp dỡ container, chuyển phát, đại lý hải quan, hoặc các hoạt động liên quan đến hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng để hưởng thù lao (Điều 233, Luật Thương mại 2005).

2. Điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics là gì?

Doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện đầu tư, kinh doanh theo từng dịch vụ cụ thể. Ví dụ: Dịch vụ đại lý hải quan yêu cầu tuân thủ Luật Hải quan 2014, vận tải đa phương thức cần bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Nghị định 163/2017/NĐ-CP, Nghị định 44/2018/NĐ-CP).

3. Hồ sơ thành lập công ty logistics gồm những gì?

Hồ sơ bao gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông, bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của thành viên/cổ đông và người đại diện, giấy ủy quyền (nếu có), và giấy tờ tổ chức (nếu thành viên là tổ chức) (Điều 28, Nghị định 01/2021/NĐ-CP).

4. Đăng ký thành lập công ty logistics ở đâu?

Tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính, trực tiếp hoặc trực tuyến qua https://dangkykinhdoanh.gov.vn (Điều 33, Nghị định 01/2021/NĐ-CP).

5. Mã ngành nghề kinh doanh dịch vụ logistics là gì?

Mã ngành chính là 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải, bao gồm logistics, đại lý hải quan, vận tải đa phương thức (trừ hàng không) (Quyết định 27/2018/QĐ-TTg).

6. Công ty logistics có cần vốn tối thiểu không?

Không yêu cầu vốn tối thiểu cho mã ngành 5229, nhưng mã 5210 (kho bãi) cần tối thiểu 20 tỷ VNĐ. Công ty có vốn nước ngoài cần tuân thủ tỷ lệ góp vốn theo cam kết WTO (Nghị định 163/2017/NĐ-CP).

7. Có thể đăng ký nhiều mã ngành logistics cùng lúc không?

Có, doanh nghiệp có thể đăng ký nhiều mã ngành (ví dụ: 5229, 5210, 4933) nếu đáp ứng điều kiện từng ngành (Điều 28, Nghị định 01/2021/NĐ-CP).

8. Công ty logistics có vốn nước ngoài cần thủ tục gì đặc biệt?

Phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi thành lập, nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý khu công nghiệp, tuân thủ tỷ lệ vốn góp (Nghị định 163/2017/NĐ-CP).

Kết luận

Thành lập công ty dịch vụ logistics đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mã ngành nghề, hồ sơ, và thủ tục pháp lý. Với mã ngành chính 5229 và các mã phụ như 5210, 4933, doanh nghiệp có thể linh hoạt cung cấp dịch vụ vận tải, kho bãi, hoặc hải quan. Quy trình thành lập mất 3-5 ngày, nhưng cần thực hiện 7 bước sau thành lập để vận hành hợp pháp. Kế toán Dego cung cấp dịch vụ trọn gói, hoàn thành trong 3-5 ngày, hỗ trợ tư vấn mã ngành, hồ sơ, và thủ tục sau thành lập.

Xem thêm nhiều hơn tại website Kế toán Dego

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *